* System of digestion: Hệ tiêu hóa
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
stomach | bao tử, dạ dày |
transverse colon | đại tràng ngang |
ascending colon | đại tràng lên |
descending colon | đại tràng xuống |
polorus | môn vị |
jejunum | ruột chạy |
large intestine | ruột già |
ileum | ruột hồi |
small intestine | ruột non |
vermiform appendix | ruột thừa |
caecum | ruột thịt |
duodenum | tá tràng |
oesophagus | thực quản |
rectum | trực tràng |
* Respiratory system : Hệ hô hấp
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
bronchus | cuống phổi |
vocal cords | dây thanh âm |
tonsils | hạch hạnh nhân |
pharynx | hầu, họng |
nasal cavity | khoang mũi |
trachea | khí quản |
pleura | màng phổi |
epiglottis | nắp thanh quản |
capillary | ống mao quản |
lung | phổi |
alveolus | phế nang |
bronchial tube | phế quản |
glottis | thanh môn |
larynx | thanh quản |
upper/ middle/ lower lobe | thùy trên/ giữa/ dưới |
* Circulatory system: Hệ tuần hoàn
leukocyte | bạch cầu |
aorta | động mạch chủ |
pulmonary artery | động mạch phổi |
erythrocyte | hồng cầu |
corpuscle | huyết cầu |
plasma | huyết tương |
serum | huyết thanh |
blood | máu |
blood vessel | mạch máu |
auricle / atrium | tâm nhĩ |
ventricle | tâm thất |
heart | tim |
platelet / glomerule | tiểu cầu |
inferior vena cava | tĩnh mạch chủ dưới |
superior vena cava | tĩnh mạch chủ trên |
pulmonary vein | tĩnh mạch phổi |
wall | vách gian thất |
ventricular septum | vách ngăn tâm thất |
tricuspid valve | van ba lá |
bicuspid valve | van hai lá |
Rh factor | yếu tố Rh |
* System of nerve: Hệ thần kinh
pons cerebelli | cầu não |
cerebrum | đại não |
medulla oblongata | hành não, hành tủy |
medulla | hành tủy |
central nervous system | hệ thần kinh trung ương |
meninx | màng não |
midbrain / mesencephalon | não giữa |
hindbrain / rhombencephalon | não sau |
forebrain / prosencephalon | não trước |
parieto lobe | thùy đỉnh |
occiputal lobe | thùy chẩm |
temporal lobe | thùy thái dương |
front lobe | thùy trán |
cerebellum | tiểu não |
spinal cord | tủy sống |
pineal gland | tuyến tùng |
hypophysis / pituitary gland | tuyến yên |
cerebral cortex / cortex | vỏ não |
corpus callosum | vùng đổi thị |
hypothalamus | vùng dưới đồi |
* System of excretion: Hệ bài tiết
bladder | bàng quang |
calyx / renal calyx | bể thận |
diaphragm | cơ hoành, hoành cách mô |
renal pelvis | khung chậu |
spleen | lá lách |
sweat | mồ hôi |
pore | lỗ chân lông |
urine | nước tiểu |
ureter | ống dẫn tiểu, niệu quản |
kidney | thận |
suprarenal gland |
tuyến trên thận |