* Nouns:
– obstetrician : bác sĩ khoa sản
– midwife: bà đỡ
– village-midwife : bà mụ (làng quê)
– maternity : bệnh viện phụ sản
– baby : đứa bé mới sinh
– illegitimate : đứa con đẻ hoang
– twin : đứa trẻ sinh đôi
– childbed : giường đẻ
– birth certificate : giấy khai sinh
– obstetrics : khoa sản
– unction : lễ xức dầu
– pregnancy : mang thai
– birthplace : nơi sinh
– birthday: ngày sinh
– birthrate : tỉ lệ sinh đẻ
* Adjectives:
– chubby / plump : bụ bẫm
– sappy : đầy sức sống
– bastard / illegitimate : đẻ hoang
– pregnant : mang thai
* Verbs:
– be pregnant / be with child : có thai
– feed : cho ăn
– suckle : cho bú
– name : đặt tên
– be born prematurely : đẻ non
– adopt : nhận làm con nuôi
– bring up : nuôi dưỡng
– be born : sinh, chào đời