Chương trình Tiếng Anh lớp 3 rất quan trọng trong toàn bộ quá trình học tiếng Anh của trẻ. Các bài học trong chương trình đều là kiến thức nền tảng và căn bản nhất để các bé học tiếng Anh ở những lớp lớn hơn. Bài viết này Eduma sẽ cung cấp từ vựng và ngữ pháp các bài học tiếng Anh lớp 3 để phụ huynh và các bé tham khảo.
- Bài viết nên xem : Học tiếng Anh online

Mục Lục
Tiếng Anh lớp 3 – Unit 1: Hello! – Xin chào!
Từ vựng
- Hi/ hello: xin chào
- How: như thế nào
- Fine: tốt, giỏi
- Thanks/ thank you: cảm ơn
- I: tôi
- Nice: vui, tốt
- Meet: gặp
- You: bạn
- Bye/ goodbye: tạm biệt
- And: và
- Morning: buổi sáng
- Afternoon: buổi chiều
- Evening: buổi tối
- Miss: cô, bà
- Mr: ngài, ông
- Mum: mẹ
- Dad: bố
Ngữ pháp
Lời chào
Hello/ hi
Good….!
Ví dụ:
Hello (Xin chào!)
Hello, Hoa. (Xin chào Hoa.)
Good morning! (Chào buổi sáng)
Good afternoon, Miss Ngan! (Chào buổi chiều, cô Hiền).
Nice to meet you/ nice to see you: Rất vui được gặp bạn.
Tạm biệt
Bye/ goodbye: Tạm biệt
See you soon/ See you late: hẹn gặp lại
Giới thiệu tên
Hello, I am + name/ Hi, I am + name
Ví dụ:
Hello, I am Hung. (Xin chào, tôi là Hùng.)
Hi, I am Hung. (Xin chào, tôi la Hùng.)
Hỏi thăm sức khỏe
How are you? (Bạn khỏe không?)
I am fine, thank you/ Fine, thank (tôi khỏe, cảm ơn bạn/ khỏe, cám ơn.)
Ví dụ
How are you? (Bạn khỏe không?)
I am fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cám ơn. Còn bạn thì sao?)

Tiếng Anh lớp 3 – Unit 2
Từ vựng
- proper name……/prɒpə(r) neɪm /: tên riêng
- What……./wɒt/: cái gì
- what’s……/wɒts/: là cái gì
- You……./ju:/: bạn
- Your……./jɔ:(r)/: của bạn
- My………/maɪ/: của tôi
- Name……../neɪm/: tên
- How……/haʊ/: như thế nào
- Spell………/spel/: đánh vần
- Do……../du:/: làm
Ngữ pháp
Cách hỏi họ và tên của người đang nói chuyện
Hỏi: What’s your name?
Trả lời: My name’s + name./ I’m + name.
Ví dụ:
What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Huong. (Tên của tôi là Huong.)/ I’m Huong. (Tôi là Hương.)
Hỏi tên của một người nào đó
Hỏi: What’s + his/ her + name?
Trả lời: His /Her + name’s + name./ He /She + is + name.
Ví dụ:
What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)
His name is Tuan. (Tên của anh ấy là Tuấn.)
Hỏi cách đánh vần tên
Hỏi: How do you spell your name?
Trả lời: N-A-M-E.
Ví dụ:
How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?)
D-U-O-N-G. (Duong)
Hỏi cách đánh vần tên của một người nào đó
Hỏi: How do you spell + name?
Trả lời: N-A-M-E.
Ví dụ:
How do you spell Trang? (Bạn đánh vần tên Trang như thế nào?)
T-R-A-N-G. (TRANG.)
Tiếng Anh lớp 3 – Unit 3
Từ vựng
- This: đây
- That: đó
- Yes: Vâng/ đúng
- No: Không/ sai
- Is: Là
- Not: không
- It: Nó/ người đó
Ngữ pháp
Giới thiệu người nào đó
This is + name
That is + name
Ví dụ:
This is Truong. (Đây là Trường.)
That is Hoang. (Đây là Hoàng.)
Xác nhận người nào đó hoặc tên của người nào đó
Hỏi: Is this/ that + name
Trả lời: Yes, it is/ No, it is not. It’s
Ví dụ:
Is this Linh? (Đây có phải là Linh không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng vậy)
Is that Thanh? (Đó có phải là Thanh không?)
No, it is not. It’s Hung. (Không, không phải. Đó là Hùng.)
Tiếng Anh lớp 6 – Unit 4
Từ vựng
- How: như thế nào
- Old: già, cũ
- How old: bao nhiêu tuổi
- Year: năm
- Too: cũng
- One: 1
- Two: 2
- Three: 3
- Four: 4
- Five: 5
- Six: 6
- Seven: 7
- Eight: 8
- Nine: 9
- Ten: 10
Ngữ pháp
Hỏi tên người nào đó
Hỏi: Who is + this/ that?
Trả lời: This/ That is + name.
Ví dụ:
Who is this? (Đây là ai?)
This is Lam. (Đây là Lâm.)
Who is that? (Đó là ai?)
That is Phuong. (Đó là Phương.)
Hỏi tuổi
Hỏi: How old is she/ he?
Trả lời: She/ he is …. Years old.
Ví dụ:
How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
He is 23 years old. (Anh ấy 23 tuổi.)

Tiếng Anh lớp 3 – Unit 5
Từ vựng
- Friend: Bạn bè
- Friends: những người bạn
- They: họ
- Are: là
Ngữ pháp
Giới thiệu một người bạn của mình với người khác
This is my friend, + name
Ví dụ: This is my friend, Thuy. (Đây là bạn của tôi, Thủy.)
Nói rằng người nào đó là bạn của mình
Name + is my friend.
Ví dụ:
Linh is my friend. (Linh là bạn của tôi.)
Phuc is my friend. (Phúc là bạn của tôi.)
Hỏi xem người nào đó có phải là bạn của một người nào hay không
Hỏi: Is this/ that your friend?
Trả lời: Yes, it is/ No, it is not.
Ví dụ:
Is this your friend? (Đây có phải là bạn của bạn không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
Is that his friend? (Đó có phải là bạn của anh ấy không?)
No, it is not. (Không, không phải.)
Hỏi xem một số người nào đó có phải bạn của bạn hay không
Hỏi: Are they your friends?
Trả lời: Yes, they are./ No, they are not.
Ví dụ:
Are they your friends? (Họ có phải là bạn của bạn không?)
Yes, they are. (Vâng, đúng vậy.)
Are they her friends? (Họ có phải là bạn của cô ấy không?)
No, they are not. (Không, không phải đâu.)
Tiếng Anh lớp 6 – Unit 6
Từ vựng
- Speak: nói
- Write: viết
- Come: đi đến (nơi nào đó)
- Go: đi
- Open: mở
- Close: đóng
- Ask: hỏi
- Stand up: đứng lên
- Sit down: ngồi xuống
- Take a seat: ngồi xuống
- Open your book: mở sách ra
- Close your book: đóng sách lại
- Keep silent: giữ trật tự
- Be quite: giữ trật tự
- Ask a question: hỏi một câu hỏi
- Come in: đi vào trong
- Go out: đi ra ngoài
- Book: cuốn sách
- Question: câu hỏi
- Boy: cậu bé
- Boys: những cậu bé
- Girl: cô bé
- Girls: những cô bé
- Children: đám trẻ con
- Here: ở đây
- Out: bên ngoài
- In: bên trong
- Sorry: xin lỗi
- May: có thể
- Can: có thể
Ngữ pháp
Yêu cầu một người nào đó giúp đỡ
- Câu khẳng định: Phrase + V.
- Câu phủ định: Don’t Phrase + V.
Ví dụ:
Open your book. (Mở sách ra)
Close your book, please. (Mời đóng sách lại.)
Don’t make noise. (Đừng làm ồn.)
Don’t eat in class, please. (Không ăn trong lớp học.)
Lưu ý: Please được thêm vào cuối câu để thêm tính lịch sự cho lời nói. Ví dụ: Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)
Hỏi xem bản thân có được làm gì không
May I + phrase V?
Yes, you can.
No, you can not. (can not = can’t)
Ví dụ:
May I sit here? (Tôi có thể ngồi đây không?)
Yes, you can (Vâng, bạn có thể.)
Can I go in? (Tôi có thể đi vào không?)
No, you can not. (Không, bạn không thể.)
Tiếng Anh lớp 6 – Unit 7
Từ vựng
- School: trường học
- Library: thư viện
- Classroom: lớp học
- Computer room: phòng máy tính
- Playground: sân trường
- Gym: phòng học thể dục
- Music room: phòng học nhạc
- Art room: phòng học mỹ thuật
- School yard: sân trường
- Big: to
- Small: nhỏ
- Old: cũ
- New: mới
- Large: rộng
- Beautiful: đẹp
- Morden: hiện đại
- Look at: nhìn vào
- But: nhưng
- And: và
Ngữ pháp
Danh từ ghép (kép) (Compound noun)
Danh từ ghép hay danh từ kép được tạo thành do sự kết hợp của một danh từ với một danh từ hoặc một danh động từ.
Danh từ ghép = danh từ + danh động từ
Ví dụ:
rice (danh từ) + cooking (danh động từ) = rice-cooking (việc nấu nướng)
fire (danh từ) + making (danh động từ) = fire-making (việc nhóm lửa)
lorry (danh từ) + driving (danh động từ) = lorry-driving (việc lới xe tải)
clothes (danh từ) + washing (danh động từ) = clothes-washing (việc giặt giũ)
Lưu ý: Khi thành lập danh từ ghép từ danh từ và danh động từ. Thường danh từ chỉ mục đích sẽ đứng trước danh động từ.
Danh từ ghép = Danh từ + danh từ
Ví dụ:
Living + room = livingroom (phòng khách)
boy + friend = girlfriend (bạn trai)
Tooth + paste = toothpaste (kem đánh răng)
Skate + board = skateboard (ván trượt)
Sun + flower = sunflower (hoa hướng dương)
bus + station = bus station (trạm xe bus)
Danh từ = Tính từ + danh từ
Ví dụ:
Black + board = Blackboard (bảng đen)
Green + house = greenhouse (nhà kính)
Giới thiệu các phòng trong trường học
This is + the + ….
Ví dụ
This is the library.( Đây là thư viện.)
That is the computer room. (Đó là phòng máy tính.)
Trên đây là từ vựng và ngữ pháp theo các bài học trong chương trình tiếng Anh lớp 3. Tiếng Anh lớp 3 rất quan trọng vì những kiến thức các em được học đều là kiến thức nền tảng và căn bản nhất để học nâng cao hơn. Vì vậy, các bậc phụ huynh nên chú trọng và việc hướng dẫn các em làm bài tập tiếng Anh lớp 6 để củng cố kiến thức đã được học. truy cập ngay web https://eduma.com.vn/ để học tiếng anh online miễn phí bạn nhé