• Call: 0382.84.84.84
  • E-mail: hotro@eduma.com.vn
  • Login
  • Register
Education Blog
  • Trang chủ
  • Dịch Tiếng Anh
  • Bài học
    • Kinh nghiệm học
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Luyện dịch tiếng Anh
      • Luyện dịch Anh – Việt
      • Luyện dịch Việt – Anh
    • Học từ vựng
    • Luyện thi trắc nghiệm
    • Luyện thi TOEFL
    • Báo song ngữ
    • Video học giao tiếp
    • Bài đã ghi nhớ
  • Bài tập
    • Luyện nghe
      • Luyện nghe cơ bản
      • Trình độ trung cấp
      • Trình độ nâng cao
    • Luyện nói
      • Luyện nói cơ bản
    • Trắc nghiệm vui
    • Bài tập trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm trình độ A
      • Trắc nghiệm trình độ B
      • Trắc nghiệm trình độ C
    • Ôn tập và kiểm tra
    • Tiểu luận mẫu
    • Đề thi tiếng Anh
      • Đề thi chứng chỉ B
      • Đề thi chứng chỉ C
  • Khóa học
    • Thi THPT – Đại học
  • Cộng đồng
    • Hỏi đáp
      • Đặt câu hỏi
      • Danh sách câu hỏi
    • Hoạt động
    • Nhóm học tập
    • Danh sách thành viên
  • Du Học
    • Du học Úc
    • Du học Đức
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Đài Loan

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

No Result
View All Result
Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z
No Result
View All Result
Home Kinh nghiệm học tiếng Anh

Hướng dẫn học và giải bài tập tiếng Anh lớp 3

Huy Tuấn by Huy Tuấn
13 Tháng Mười Một, 2020
in Kinh nghiệm học tiếng Anh
0
Tiếng Anh lớp 3.

Tiếng Anh lớp 3.

Share on FacebookShare on Twitter
Content Protection by DMCA.com

Chương trình Tiếng Anh lớp 3 rất quan trọng trong toàn bộ quá trình học tiếng Anh của trẻ. Các bài học trong chương trình đều là kiến thức nền tảng và căn bản nhất để các bé học tiếng Anh ở những lớp lớn hơn. Bài viết này Eduma sẽ cung cấp từ vựng và ngữ pháp các bài học tiếng Anh lớp 3 để phụ huynh và các bé tham khảo.

  • Bài viết nên xem : Học tiếng Anh online
Tiếng Anh lớp 3 là nền tảng đề bé học các lớp lớn hơn.
Tiếng Anh lớp 3 là nền tảng đề bé học các lớp lớn hơn.

Mục Lục

  • 1 Tiếng Anh lớp 3 – Unit 1: Hello! – Xin chào!
    • 1.1 Từ vựng
    • 1.2 Ngữ pháp
  • 2 Tiếng Anh lớp 3 – Unit 2
    • 2.1 Từ vựng
    • 2.2 Ngữ pháp
  • 3 Tiếng Anh lớp 3 – Unit 3
    • 3.1 Từ vựng
    • 3.2 Ngữ pháp
  • 4 Tiếng Anh lớp 6 – Unit 4
    • 4.1 Từ vựng
    • 4.2 Ngữ pháp
  • 5 Tiếng Anh lớp 3 – Unit 5
    • 5.1 Từ vựng
    • 5.2 Ngữ pháp
  • 6 Tiếng Anh lớp 6 – Unit 6
    • 6.1 Từ vựng
    • 6.2 Ngữ pháp
  • 7 Tiếng Anh lớp 6 – Unit 7
    • 7.1 Từ vựng
    • 7.2 Ngữ pháp

Tiếng Anh lớp 3 – Unit 1: Hello! – Xin chào!

Từ vựng

  • Hi/ hello: xin chào
  • How: như thế nào
  • Fine: tốt, giỏi
  • Thanks/ thank you: cảm ơn
  • I: tôi
  • Nice: vui, tốt
  • Meet: gặp
  • You: bạn
  • Bye/ goodbye: tạm biệt
  • And: và
  • Morning: buổi sáng
  • Afternoon: buổi chiều
  • Evening: buổi tối
  • Miss: cô, bà
  • Mr: ngài, ông
  • Mum: mẹ
  • Dad: bố

Ngữ pháp

Lời chào

Hello/ hi

Good….!

Ví dụ:

Hello (Xin chào!)

Hello, Hoa. (Xin chào Hoa.)

Good morning! (Chào buổi sáng)

Good afternoon, Miss Ngan! (Chào buổi chiều, cô Hiền).

Nice to meet you/ nice to see you: Rất vui được gặp bạn.

Tạm biệt

Bye/ goodbye: Tạm biệt

See you soon/ See you late: hẹn gặp lại

Giới thiệu tên

Hello, I am + name/ Hi, I am + name

Ví dụ:

Hello, I am Hung. (Xin chào, tôi là Hùng.)

Hi, I am Hung. (Xin chào, tôi la Hùng.)

Hỏi thăm sức khỏe

How are you? (Bạn khỏe không?)

I am fine, thank you/ Fine, thank (tôi khỏe, cảm ơn bạn/ khỏe, cám ơn.)

Ví dụ

How are you? (Bạn khỏe không?)

I am fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cám ơn. Còn bạn thì sao?)

Các bé làm quen với ngữ pháp tiếng Anh đơn giản.
Các bé làm quen với ngữ pháp tiếng Anh đơn giản.

Tiếng Anh lớp 3 – Unit 2

Từ vựng

  • proper name……/prɒpə(r) neɪm /: tên riêng
  • What……./wɒt/: cái gì
  • what’s……/wɒts/: là cái gì
  • You……./ju:/: bạn
  • Your……./jɔ:(r)/: của bạn
  • My………/maɪ/: của tôi
  • Name……../neɪm/: tên
  • How……/haʊ/: như thế nào
  • Spell………/spel/: đánh vần
  • Do……../du:/: làm

Ngữ pháp

Cách hỏi họ và tên của người đang nói chuyện

Hỏi: What’s your name?

Trả lời: My name’s + name./ I’m + name.

Ví dụ:

What’s your name? (Tên của bạn là gì?)

My name’s Huong. (Tên của tôi là Huong.)/ I’m Huong. (Tôi là Hương.)

Hỏi tên của một người nào đó

Hỏi: What’s + his/ her + name?

Trả lời: His /Her + name’s + name./ He /She + is + name.

Ví dụ:

What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)

His name is Tuan. (Tên của anh ấy là Tuấn.)

Hỏi cách đánh vần tên

Hỏi: How do you spell your name?

Trả lời: N-A-M-E.

Ví dụ:

How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?)

D-U-O-N-G. (Duong)

Hỏi cách đánh vần tên của một người nào đó

Hỏi: How do you spell + name?

Trả lời: N-A-M-E.

Ví dụ:

How do you spell Trang? (Bạn đánh vần tên Trang như thế nào?)

T-R-A-N-G. (TRANG.)

Tiếng Anh lớp 3 – Unit 3

Từ vựng

  • This: đây
  • That: đó
  • Yes: Vâng/ đúng
  • No: Không/ sai
  • Is: Là
  • Not: không
  • It: Nó/ người đó

Ngữ pháp

Giới thiệu người nào đó

This is + name

That is + name

Ví dụ:

This is Truong. (Đây là Trường.)

That is Hoang. (Đây là Hoàng.)

Xác nhận người nào đó hoặc tên của người nào đó

Hỏi: Is this/ that + name

Trả lời: Yes, it is/ No, it is not. It’s

Ví dụ:

Is this Linh? (Đây có phải là Linh không?)

Yes, it is. (Vâng, đúng vậy)

Is that Thanh? (Đó có phải là Thanh không?)

No, it is not. It’s Hung. (Không, không phải. Đó là Hùng.)

Tiếng Anh lớp 6 – Unit 4

Từ vựng

  • How: như thế nào
  • Old: già, cũ
  • How old: bao nhiêu tuổi
  • Year: năm
  • Too: cũng
  • One: 1
  • Two: 2
  • Three: 3
  • Four: 4
  • Five: 5
  • Six: 6
  • Seven: 7
  • Eight: 8
  • Nine: 9
  • Ten: 10

Ngữ pháp

Hỏi tên người nào đó

Hỏi: Who is + this/ that?

Trả lời: This/ That is + name.

Ví dụ:

Who is this? (Đây là ai?)

This is Lam. (Đây là Lâm.)

Who is that? (Đó là ai?)

That is Phuong. (Đó là Phương.)

Hỏi tuổi

Hỏi: How old is she/ he?

Trả lời: She/ he is …. Years old.

Ví dụ:

How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

He is 23 years old. (Anh ấy 23 tuổi.)

Các bài học rất gần gũi với cuộc sống thường ngày.
Các bài học rất gần gũi với cuộc sống thường ngày.

Tiếng Anh lớp 3 – Unit 5

Từ vựng

  • Friend: Bạn bè
  • Friends: những người bạn
  • They: họ
  • Are: là

Ngữ pháp

Giới thiệu một người bạn của mình với người khác

This is my friend, + name

Ví dụ: This is my friend, Thuy. (Đây là bạn của tôi, Thủy.)

Nói rằng người nào đó là bạn của mình

Name + is my friend.

Ví dụ:

Linh is my friend. (Linh là bạn của tôi.)

Phuc is my friend. (Phúc là bạn của tôi.)

Hỏi xem người nào đó có phải là bạn của một người nào hay không

Hỏi: Is this/ that your friend?

Trả lời: Yes, it is/ No, it is not.

Ví dụ:

Is this your friend? (Đây có phải là bạn của bạn không?)

Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)

Is that his friend? (Đó có phải là bạn của anh ấy không?)

No, it is not. (Không, không phải.)

Hỏi xem một số người nào đó có phải bạn của bạn hay không

Hỏi: Are they your friends?

Trả lời: Yes, they are./ No, they are not.

Ví dụ:

Are they your friends? (Họ có phải là bạn của bạn không?)

Yes, they are. (Vâng, đúng vậy.)

Are they her friends? (Họ có phải là bạn của cô ấy không?)

No, they are not. (Không, không phải đâu.)

Tiếng Anh lớp 6 – Unit 6

Từ vựng

  • Speak: nói
  • Write: viết
  • Come: đi đến (nơi nào đó)
  • Go: đi
  • Open: mở
  • Close: đóng
  • Ask: hỏi
  • Stand up: đứng lên
  • Sit down: ngồi xuống
  • Take a seat: ngồi xuống
  • Open your book: mở sách ra
  • Close your book: đóng sách lại
  • Keep silent: giữ trật tự
  • Be quite: giữ trật tự
  • Ask a question: hỏi một câu hỏi
  • Come in: đi vào trong
  • Go out: đi ra ngoài
  • Book: cuốn sách
  • Question: câu hỏi
  • Boy: cậu bé
  • Boys: những cậu bé
  • Girl: cô bé
  • Girls: những cô bé
  • Children: đám trẻ con
  • Here: ở đây
  • Out: bên ngoài
  • In: bên trong
  • Sorry: xin lỗi
  • May: có thể
  • Can: có thể

Ngữ pháp

Yêu cầu một người nào đó giúp đỡ

  • Câu khẳng  định: Phrase + V.
  • Câu phủ định: Don’t Phrase + V.

Ví dụ:

Open your book. (Mở sách ra)

Close your book, please. (Mời đóng sách lại.)

Don’t make noise. (Đừng làm ồn.)

Don’t eat in class, please. (Không ăn trong lớp học.)

Lưu ý: Please được thêm vào cuối câu để thêm tính lịch sự cho lời nói. Ví dụ: Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)

Hỏi xem bản thân có được làm gì không

May I + phrase  V?

Yes, you can.

No, you can not. (can not = can’t)

Ví dụ:

May I sit here? (Tôi có thể ngồi đây không?)

Yes, you can (Vâng, bạn có thể.)

Can I go in? (Tôi có thể đi vào không?)

No, you can not. (Không, bạn không thể.)

Tiếng Anh lớp 6 – Unit 7

Từ vựng

  • School: trường học
  • Library: thư viện
  • Classroom: lớp học
  • Computer room: phòng máy tính
  • Playground: sân trường
  • Gym: phòng học thể dục
  • Music room: phòng học nhạc
  • Art room: phòng học mỹ thuật
  • School yard: sân trường
  • Big: to
  • Small: nhỏ
  • Old: cũ
  • New: mới
  • Large: rộng
  • Beautiful: đẹp
  • Morden: hiện đại
  • Look at: nhìn vào
  • But: nhưng
  • And: và

Ngữ pháp

Danh từ ghép (kép) (Compound noun)

Danh từ ghép hay danh từ kép được tạo thành do sự kết hợp của một danh từ với một danh từ hoặc một danh động từ.

Danh từ ghép = danh từ + danh động từ

Ví dụ:

rice (danh từ) + cooking (danh động từ) = rice-cooking (việc nấu nướng)

fire (danh từ) + making (danh động từ) = fire-making (việc nhóm lửa)

lorry (danh từ) + driving (danh động từ) = lorry-driving (việc lới xe tải)

clothes (danh từ) + washing (danh động từ) = clothes-washing (việc giặt giũ)

Lưu ý: Khi thành lập danh từ ghép từ danh từ và danh động từ. Thường danh từ chỉ mục đích sẽ đứng trước danh động từ.

Danh từ ghép = Danh từ + danh từ

Ví dụ:

Living + room = livingroom (phòng khách)

boy + friend = girlfriend (bạn trai)

Tooth + paste = toothpaste (kem đánh răng)

Skate + board = skateboard (ván trượt)

Sun + flower = sunflower (hoa hướng dương)

bus + station = bus station (trạm xe bus)

Danh từ = Tính từ + danh từ

Ví dụ:

Black + board = Blackboard (bảng đen)

Green + house = greenhouse (nhà kính)

Giới thiệu các phòng trong trường học

This is + the + ….

Ví dụ

This is the library.( Đây là thư viện.)

That is the computer room. (Đó là phòng máy tính.)

Trên đây là từ vựng và ngữ pháp theo các bài học trong chương trình tiếng Anh lớp 3. Tiếng Anh lớp 3 rất quan trọng vì những kiến thức các em được học đều là kiến thức nền tảng và căn bản nhất để học nâng cao hơn. Vì vậy, các bậc phụ huynh nên chú trọng và việc hướng dẫn các em làm bài tập tiếng Anh lớp 6 để củng cố kiến thức đã được học. truy cập ngay web https://eduma.com.vn/ để học tiếng anh online miễn phí bạn nhé

Previous Post

Hướng dẫn học và giải bài tập tiếng Anh lớp 6

Next Post

Cách viết và ứng dụng của số thứ tự trong tiếng Anh

Huy Tuấn

Huy Tuấn

Please login to join discussion

Bài viết gần đây

Bảng chữ cái tiếng Việt

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt mới và chuẩn nhất

19 Tháng Mười Một, 2020
Học tiếng anh cho trẻ em – Phương pháp và cách thực hiện đạt hiệu quả cao

Học tiếng anh cho trẻ em – Phương pháp và cách thực hiện đạt hiệu quả cao

17 Tháng Mười Một, 2020
Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

Tiếng anh lớp 7 – một số điều cần biết và phương pháp học tập hiệu quả

13 Tháng Mười Một, 2020
Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

Tiếng anh lớp 8 – Tầm quan trọng và những phương pháp học tập hiệu quả

13 Tháng Mười Một, 2020
Bí kíp luyện nói tiếng Anh giao tiếp trôi chảy

Bí kíp để giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

13 Tháng Mười Một, 2020

Bài viết nổi bật

Bài 59: Tính từ (Adjective) – P5: So sánh của tính từ

Luyện dịch Việt – Anh: Bài 10 (Hà Nội thời mở cửa)

Đề thi tiếng Anh trình độ B: đề số 1

Đề thi tiếng Anh trình độ B: đề số 15

Bài luận tiếng Anh mẫu: Bài 4 (MODERN INVENTIONS)

Thi trắc nghiệm tiếng Anh – Bài 13: So sánh hơn và cao nhất của tính từ và trạng từ (Phần bài tập)

Eduma – Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

Eduma - học tiếng anh, học tiếng trung, dịch tiếng anh, ielts, toeic , du học singapore, canada, úc, anh, học phong thuỷ, tử vi, lịch âm, lịch vạn niên .

Bài viết nổi bật

Bài 59: Tính từ (Adjective) – P5: So sánh của tính từ

Luyện dịch Việt – Anh: Bài 10 (Hà Nội thời mở cửa)

Đề thi tiếng Anh trình độ B: đề số 1

Our Social Media

Copyright (C) 2020. Eduma.com.vn

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Dịch Tiếng Anh
  • Bài học
    • Kinh nghiệm học
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Luyện dịch tiếng Anh
      • Luyện dịch Anh – Việt
      • Luyện dịch Việt – Anh
    • Học từ vựng
    • Luyện thi trắc nghiệm
    • Luyện thi TOEFL
    • Báo song ngữ
    • Video học giao tiếp
    • Bài đã ghi nhớ
  • Bài tập
    • Luyện nghe
      • Luyện nghe cơ bản
      • Trình độ trung cấp
      • Trình độ nâng cao
    • Luyện nói
      • Luyện nói cơ bản
    • Trắc nghiệm vui
    • Bài tập trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm trình độ A
      • Trắc nghiệm trình độ B
      • Trắc nghiệm trình độ C
    • Ôn tập và kiểm tra
    • Tiểu luận mẫu
    • Đề thi tiếng Anh
      • Đề thi chứng chỉ B
      • Đề thi chứng chỉ C
  • Khóa học
    • Thi THPT – Đại học
  • Cộng đồng
    • Hỏi đáp
      • Đặt câu hỏi
      • Danh sách câu hỏi
    • Hoạt động
    • Nhóm học tập
    • Danh sách thành viên
  • Du Học
    • Du học Úc
    • Du học Đức
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Đài Loan

Copyright (C) 2020. Eduma.com.vn

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Fill the forms below to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In

Phiên làm việc đã hết hạn

Hãy đăng nhập lại. Trang đăng nhập sẽ được mở trong cửa sổ mới. Sau khi đăng nhập, bạn có thể đóng cửa sổ và quay lại trang hiện tại.

>
Xem bài trước đó:
Tiếng anh lớp 6.
Hướng dẫn học và giải bài tập tiếng Anh lớp 6

Lớp 6 là thời điểm rất quan trọng khi các em chuyển từ bậc tiểu học lên bậc trung học...

Close