• Call: 0382.84.84.84
  • E-mail: hotro@eduma.com.vn
  • Login
  • Register
Education Blog
  • Trang chủ
  • Dịch Tiếng Anh
  • Bài học
    • Kinh nghiệm học
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Luyện dịch tiếng Anh
      • Luyện dịch Anh – Việt
      • Luyện dịch Việt – Anh
    • Học từ vựng
    • Luyện thi trắc nghiệm
    • Luyện thi TOEFL
    • Báo song ngữ
    • Video học giao tiếp
    • Bài đã ghi nhớ
  • Bài tập
    • Luyện nghe
      • Luyện nghe cơ bản
      • Trình độ trung cấp
      • Trình độ nâng cao
    • Luyện nói
      • Luyện nói cơ bản
    • Trắc nghiệm vui
    • Bài tập trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm trình độ A
      • Trắc nghiệm trình độ B
      • Trắc nghiệm trình độ C
    • Ôn tập và kiểm tra
    • Tiểu luận mẫu
    • Đề thi tiếng Anh
      • Đề thi chứng chỉ B
      • Đề thi chứng chỉ C
  • Khóa học
    • Thi THPT – Đại học
  • Cộng đồng
    • Hỏi đáp
      • Đặt câu hỏi
      • Danh sách câu hỏi
    • Hoạt động
    • Nhóm học tập
    • Danh sách thành viên
  • Du Học
    • Du học Úc
    • Du học Đức
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Đài Loan

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

No Result
View All Result
Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z
No Result
View All Result
Home Ngữ pháp nâng cao

Bài 47: Thứ tự cơ bản của những từ trong một câu tiếng Anh

Biên Tập Viên by Biên Tập Viên
2 Tháng Chín, 2020
in Ngữ pháp nâng cao
0
Share on FacebookShare on Twitter
(Dayhoctienganh.Net) Bài viết này là phần 2 / 9 trong loạt bài The sentence (Câu) .
Content Protection by DMCA.com

1) Thứ tự cơ bản trong một câu mà không phải là câu hỏi hay câu cảm thán.

Nhóm chủ từ/ Chủ từ Nhóm động từ/ Động từ Tân ngữ Trạng từ (tùy lựa chọn) chỉ thể cách nơi chốn thời gian.

I bought a hat yesterday.

Tôi mua một cái mũ hôm qua.

The children ran home.

Bọn trẻ chạy về nhà.

The taxi driver shouted at me angrily.

Người tài xế taxi kêu tôi một cách giận giữ

The car stopped suddenly.

Thình lình chiếc xe dừng lại.

2) Định nghĩa những từ trong câu

* Chủ từ (Subject)

– Thường là một danh từ, một đại danh từ, hay một nhóm danh từ.

– Thường đứng trước động từ.

– Động từ cần phải “hợp với” chủ từ, vì thế chủ từ “ra lệnh” cho dạng của động từ: I wait, John waits…

* Tân ngữ (Object)

– Thường là một danh từ, một đại danh từ, hay một nhóm danh từ.

– Thường đứng sau động từ trong câu chủ động.

– Có thể trở thành chủ từ của động từ trong câu thụ động.

Ví dụ:

They drove him away in a police car.

Họ đưa hắn đi trên một chiếc xe cảnh sát.

He was driven away in a police car.

Hắn bị đưa đi trên một chiếc xe cảnh sát.

* Một câu không chỉ phải luôn luôn cần thiết một tân ngữ. Một câu có thể chỉ là:

– Chủ từ + động từ: We all laughed.

– Chủ từ + động từ + trạng từ: We laughed loudly.

3) Làm cho phần trong câu dài hơn

Chúng ta có thể thêm một mệnh đề hay một nhóm từ để làm cho chủ từ hay tân ngữ dài hơn.

Ví dụ:

The man ran ran away.

Người đàn ông bỏ chạy.

The man who stole the money ran away.

Người đàn ông ăn cắp tiền đã bỏ chạy.

(Thêm mệnh đề cho chủ từ)

I bought a raincoat.

Tôi mua một cái áo mưa.

I bought a raincoat with a warm lining.

Tôi mua một áo mưa có lót vải ấm.

(Thêm nhóm từ cho tân ngữ)

4) Một số sự thay đổi phổ biến trong vị trí cơ bản của các từ trong câu:

* Trong câu hỏi.

Did you take your car in for a service?

Anh đã đưa xe đi sửa chứ?

When did you take your car in for a service?

Khi nào anh đưa xe đi sửa?

* Những động từ dùng để báo cáo (reporting verb) trong câu trực tiếp

“You’ve eaten the lot!” cried Frank.

Frank kêu lên: “Anh ăn nhiều quá!”

* Một số câu điều kiện.

Should you see him, please give him my regards.

Khi nào anh gặp hắn, làm ơn cho tôi gửi lời thăm.

* Từ liên quan đến thời gian cần được nhấn mạnh

Last night we went to the cinema.

Tối qua, chúng tôi đã đi xem phim.

* Trạng từ chỉ thể cách tận cùng bằng –ly, thời gian không xác định.

The whole building suddenly began to shake.

Cả tòa nhà bất thình lình sụp đổ.

Suddenly, the whole building began to shake.

* Trạng từ chỉ sự thường xuyên không xác định.

We often played dangerous games when we were children.

Chúng tôi thường chơi những trò chơi nguy hiểm khi còn nhỏ.

* Cụm trạng từ.

Inside the parcel (there) was a letter.

Trong gói quà là một lá thư.

* Trạng từ phủ định.

Never, in world history, has there been such a conflict.

Chưa bao giờ trong lịch sử thế giới lại có nhiều cuộc xung đột đến thế.

* Here, There

Here/ There is your coat.

Previous Post

(Luyện thi TOEFL) Các kỹ năng đọc hiểu (1) Bài thi trên máy tính và trên giấy

Next Post

Thi trắc nghiệm tiếng Anh – Bài 9: Cách dùng Đại từ (Phần bài tập)

Biên Tập Viên

Biên Tập Viên

Please login to join discussion

Bài viết gần đây

Bảng chữ cái tiếng Việt

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt mới và chuẩn nhất

19 Tháng Mười Một, 2020
Học tiếng anh cho trẻ em – Phương pháp và cách thực hiện đạt hiệu quả cao

Học tiếng anh cho trẻ em – Phương pháp và cách thực hiện đạt hiệu quả cao

17 Tháng Mười Một, 2020
Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

Tiếng anh lớp 7 – một số điều cần biết và phương pháp học tập hiệu quả

13 Tháng Mười Một, 2020
Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

Tiếng anh lớp 8 – Tầm quan trọng và những phương pháp học tập hiệu quả

13 Tháng Mười Một, 2020
Bí kíp luyện nói tiếng Anh giao tiếp trôi chảy

Bí kíp để giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

13 Tháng Mười Một, 2020

Bài viết nổi bật

Bài 59: Tính từ (Adjective) – P5: So sánh của tính từ

Luyện dịch Việt – Anh: Bài 10 (Hà Nội thời mở cửa)

Đề thi tiếng Anh trình độ B: đề số 1

Đề thi tiếng Anh trình độ B: đề số 15

Bài luận tiếng Anh mẫu: Bài 4 (MODERN INVENTIONS)

Thi trắc nghiệm tiếng Anh – Bài 13: So sánh hơn và cao nhất của tính từ và trạng từ (Phần bài tập)

Eduma – Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

Eduma - học tiếng anh, học tiếng trung, dịch tiếng anh, ielts, toeic , du học singapore, canada, úc, anh, học phong thuỷ, tử vi, lịch âm, lịch vạn niên .

Bài viết nổi bật

Bài 59: Tính từ (Adjective) – P5: So sánh của tính từ

Luyện dịch Việt – Anh: Bài 10 (Hà Nội thời mở cửa)

Đề thi tiếng Anh trình độ B: đề số 1

Our Social Media

Copyright (C) 2020. Eduma.com.vn

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Dịch Tiếng Anh
  • Bài học
    • Kinh nghiệm học
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Luyện dịch tiếng Anh
      • Luyện dịch Anh – Việt
      • Luyện dịch Việt – Anh
    • Học từ vựng
    • Luyện thi trắc nghiệm
    • Luyện thi TOEFL
    • Báo song ngữ
    • Video học giao tiếp
    • Bài đã ghi nhớ
  • Bài tập
    • Luyện nghe
      • Luyện nghe cơ bản
      • Trình độ trung cấp
      • Trình độ nâng cao
    • Luyện nói
      • Luyện nói cơ bản
    • Trắc nghiệm vui
    • Bài tập trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm trình độ A
      • Trắc nghiệm trình độ B
      • Trắc nghiệm trình độ C
    • Ôn tập và kiểm tra
    • Tiểu luận mẫu
    • Đề thi tiếng Anh
      • Đề thi chứng chỉ B
      • Đề thi chứng chỉ C
  • Khóa học
    • Thi THPT – Đại học
  • Cộng đồng
    • Hỏi đáp
      • Đặt câu hỏi
      • Danh sách câu hỏi
    • Hoạt động
    • Nhóm học tập
    • Danh sách thành viên
  • Du Học
    • Du học Úc
    • Du học Đức
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Đài Loan

Copyright (C) 2020. Eduma.com.vn

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Fill the forms below to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In

Phiên làm việc đã hết hạn

Hãy đăng nhập lại. Trang đăng nhập sẽ được mở trong cửa sổ mới. Sau khi đăng nhập, bạn có thể đóng cửa sổ và quay lại trang hiện tại.

>
Xem bài trước đó:
(Luyện thi TOEFL) Các kỹ năng đọc hiểu (1) Bài thi trên máy tính và trên giấy

Kỹ năng đọc hiểu tốt cần thiết cho sự thành công ở kỳ thi TOEFL và trong suốt quá trình...

Close