1) Thứ tự cơ bản trong một câu mà không phải là câu hỏi hay câu cảm thán.
Nhóm chủ từ/ Chủ từ Nhóm động từ/ Động từ Tân ngữ Trạng từ (tùy lựa chọn) chỉ thể cách nơi chốn thời gian.
I bought a hat yesterday.
Tôi mua một cái mũ hôm qua.
The children ran home.
Bọn trẻ chạy về nhà.
The taxi driver shouted at me angrily.
Người tài xế taxi kêu tôi một cách giận giữ
The car stopped suddenly.
Thình lình chiếc xe dừng lại.
2) Định nghĩa những từ trong câu
* Chủ từ (Subject)
– Thường là một danh từ, một đại danh từ, hay một nhóm danh từ.
– Thường đứng trước động từ.
– Động từ cần phải “hợp với” chủ từ, vì thế chủ từ “ra lệnh” cho dạng của động từ: I wait, John waits…
* Tân ngữ (Object)
– Thường là một danh từ, một đại danh từ, hay một nhóm danh từ.
– Thường đứng sau động từ trong câu chủ động.
– Có thể trở thành chủ từ của động từ trong câu thụ động.
Ví dụ:
They drove him away in a police car.
Họ đưa hắn đi trên một chiếc xe cảnh sát.
He was driven away in a police car.
Hắn bị đưa đi trên một chiếc xe cảnh sát.
* Một câu không chỉ phải luôn luôn cần thiết một tân ngữ. Một câu có thể chỉ là:
– Chủ từ + động từ: We all laughed.
– Chủ từ + động từ + trạng từ: We laughed loudly.
3) Làm cho phần trong câu dài hơn
Chúng ta có thể thêm một mệnh đề hay một nhóm từ để làm cho chủ từ hay tân ngữ dài hơn.
Ví dụ:
The man ran ran away.
Người đàn ông bỏ chạy.
The man who stole the money ran away.
Người đàn ông ăn cắp tiền đã bỏ chạy.
(Thêm mệnh đề cho chủ từ)
I bought a raincoat.
Tôi mua một cái áo mưa.
I bought a raincoat with a warm lining.
Tôi mua một áo mưa có lót vải ấm.
(Thêm nhóm từ cho tân ngữ)
4) Một số sự thay đổi phổ biến trong vị trí cơ bản của các từ trong câu:
* Trong câu hỏi.
Did you take your car in for a service?
Anh đã đưa xe đi sửa chứ?
When did you take your car in for a service?
Khi nào anh đưa xe đi sửa?
* Những động từ dùng để báo cáo (reporting verb) trong câu trực tiếp
“You’ve eaten the lot!” cried Frank.
Frank kêu lên: “Anh ăn nhiều quá!”
* Một số câu điều kiện.
Should you see him, please give him my regards.
Khi nào anh gặp hắn, làm ơn cho tôi gửi lời thăm.
* Từ liên quan đến thời gian cần được nhấn mạnh
Last night we went to the cinema.
Tối qua, chúng tôi đã đi xem phim.
* Trạng từ chỉ thể cách tận cùng bằng –ly, thời gian không xác định.
The whole building suddenly began to shake.
Cả tòa nhà bất thình lình sụp đổ.
Suddenly, the whole building began to shake.
* Trạng từ chỉ sự thường xuyên không xác định.
We often played dangerous games when we were children.
Chúng tôi thường chơi những trò chơi nguy hiểm khi còn nhỏ.
* Cụm trạng từ.
Inside the parcel (there) was a letter.
Trong gói quà là một lá thư.
* Trạng từ phủ định.
Never, in world history, has there been such a conflict.
Chưa bao giờ trong lịch sử thế giới lại có nhiều cuộc xung đột đến thế.
* Here, There
Here/ There is your coat.