Phần mở đầu
Mục lục
A/ Giới thiệu
Claire is talking to Sarah outside the travel agent’s
I’m going to New York next week. I’m about to pick up my ticket. I’m going to do some shopping on Fifth Avenue. I need some new clothes, and I’ll be buying some Christmas presents, too. I’m only there for two days, so It’ll be a big rush.
Có nhiều cách khác nhau để nói về tương lai trong tiếng Anh. Thường thì sẽ có nhiều hơn một cách.
I’ll be buying some Christmas presents, too.
I’m going to buy some Christmas presents, too.
B/ Nói về tương lai
Cách mà chúng ta diễn tả thời điểm tương lai tùy thuộc vào cách chúng ta xem xét một sự kiện trong tương lai. Sau đây là một số cách nói về những gì mà chúng ta nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai.
Tương lai bình thường: | The sun will rise at 5.45 a.m tomorrow |
Một dự đoán: | Claire’s trip will be a big rush.
Claire’s trip is going to be a big rush. |
Một dự đoán dựa trên hiện tại: | I’m going to be sick! |
Một dự đoán ít chắc chắn hơn: | I think it’ll be cold in New York |
Tương lai gần: | It’s probably going to be cold in New York.
Claire is about to pick up her ticket. |
Một hành động tương lai diễn ra trong một khoảng thời gian: | Claire will be shopping non-stop for two days. |
Điều gì đó sẽ kết thúc trong tương lai: | The sales will have finished by Saturday. |
C/ Những dự định và kế hoạch
Chúng ta thường muốn nói về những quyết định và những dự định của chúng ta và những gì mà chúng ta lên kế hoạch sẽ làm trong tương lai.
Một quyết định tức thời (bây giờ đang quyết định): | It’s a lovely coat. It fits perfectly. Yes, I’ll buy it. |
Một dự định (điều gì đó đã được quyết định rồi): | I’m going to do some shopping. |
Một quyết định hoặc dự định ít chắc chắn hơn | I think I’ll buy this hat, too.
I might go to a show. |
Một dự định trong quá khứ: | I was going to buy a guidebook, but I forgot. |
Một sự sắp xếp chuẩn bị: | I’m flying to New York next week. |
Trong dòng các sự kiện: | I’ll be buying some presents, too. |
Một sự sắp đặt chính thức: | The President is to address the nation tonight. |
Một thời biểu hoặc lịch trình: | I’m in New York for two days next week. |