• Call: 0382.84.84.84
  • E-mail: hotro@eduma.com.vn
  • Login
  • Register
Education Blog
  • Trang chủ
  • Dịch Tiếng Anh
  • Bài học
    • Kinh nghiệm học
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Luyện dịch tiếng Anh
      • Luyện dịch Anh – Việt
      • Luyện dịch Việt – Anh
    • Học từ vựng
    • Luyện thi trắc nghiệm
    • Luyện thi TOEFL
    • Báo song ngữ
    • Video học giao tiếp
    • Bài đã ghi nhớ
  • Bài tập
    • Luyện nghe
      • Luyện nghe cơ bản
      • Trình độ trung cấp
      • Trình độ nâng cao
    • Luyện nói
      • Luyện nói cơ bản
    • Trắc nghiệm vui
    • Bài tập trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm trình độ A
      • Trắc nghiệm trình độ B
      • Trắc nghiệm trình độ C
    • Ôn tập và kiểm tra
    • Tiểu luận mẫu
    • Đề thi tiếng Anh
      • Đề thi chứng chỉ B
      • Đề thi chứng chỉ C
  • Khóa học
    • Thi THPT – Đại học
  • Cộng đồng
    • Hỏi đáp
      • Đặt câu hỏi
      • Danh sách câu hỏi
    • Hoạt động
    • Nhóm học tập
    • Danh sách thành viên
  • Du Học
    • Du học Úc
    • Du học Đức
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Đài Loan

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

No Result
View All Result
Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z
No Result
View All Result
Home Kỹ năng thi trắc nghiệm tiếng Anh

Thi trắc nghiệm tiếng Anh – Bài 26: Những từ thường bị dùng lẫn lộn (Phần lý thuyết 3)

Biên Tập Viên by Biên Tập Viên
1 Tháng Chín, 2020
in Kỹ năng thi trắc nghiệm tiếng Anh
1
Share on FacebookShare on Twitter
(Dayhoctienganh.Net) Bài viết này là phần 26 / 32 trong loạt bài Bí quyết làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh .
Content Protection by DMCA.com

Dayhoctienganh.net giới thiệu hoàn chỉnh 30 cặp từ thường dễ bị nhầm lẫn trong bài thi trắc nghiệm tiếng Anh.

Phần 3: giới thiệu 10 cặp từ cuối cùng

 

21) Percent và percentage:

Percent dùng sau một con số còn percentage thì không.

– She gave me a discount of 15 percent off the regular price.

Cô ấy giảm cho tôi 15% so với giá thường lệ.

– What is the percentage of hydrogen in water?

Hydro chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong nước?

22) Precede và proceed:

Động từ precede có nghĩa: đi trước, đứng trước, đến trước. Precede là một từ trang trọng. Còn động từ proceed có nghĩa : tiến hành, tiếp tục, hành động. Trong tiếng Anh trang trọng và trong cách viết truyện, proceed còn có nghĩa là đi về một hướng nào đó.

– A dead calm often precedes a hurricane.

Một sự yên tĩnh đáng sợ thường đến trước một cơn bão.

– The plane stopped at Denver, then proceeded to Houston.

Máy bay ngừng ở Denver rồi tiếp tục bay đi Houston.

23) Seasonal và seasonable:

Cả hai đều là tính từ. Seasonal có nghĩa: từng mùa, từng thời vụ, thay đổi theo mùa, thuộc về hoặc liên quan đến mùa. Còn seasonable có nghĩa: hợp thời vụ, đúng thời tiết trong năm, đúng lúc (timely).

– In December, shops sell seasonal items like Christmas wreaths and tree decorations.

Vào tháng 12, các cửa hiệu bán các mặt hàng thời vụ như những đồ trang trí trên cây Noel.

– Temperatures this week are expected to be seasonable.

Nhiệt độ tuần này hy vọng đúng thời tiết trong năm.

24) So và such:

Mẫu câu thông dụng của so và such như sau:

– So + adjective + that clause

– Such + adjective + noun + that clause

Như vậy, trong trường hợp tính từ đóng vai trò thuộc ngữ (đứng trước danh từ) thì ta dùng such chứ không dùng so. Thí dụ, ta nói “It’s so hot today” (Trời hôm nay quá nóng) nhưng nếu ta dùng thêm danh từ “day” sau hot thì ta phải nói “It’s such a hot day today”. Ta nói “It’s such terrible weather” (Thời tiết thật kinh khủng) chứ không nói “It’s so terrible weather”, muốn dùng so, ta phải nói “The weather is so terrible”.

25) Stationary và stationery:

Stationary là tính từ có nghĩa: không chuyển động, đứng ở một chỗ. Còn stationery là danh từ với nghĩa: dụng cụ văn phòng, tức những thứ dùng trong văn phòng như giấy, viết, phong bì…

– When the taxi was stationary at the light, David took out his stationery and jotted down something.

Khi taxi ngừng ở đèn tín hiệu, David lấy giấy bút ra viết vội cái gì đó.

26) Statue và statute:

Statue có nghĩa: bức tượng, tức là hình người hay vật được làm bằng đá, gỗ hoặc bằng kim loại như đồng, hợp kim…Còn statute có nghĩa: đạo luật, quy chế.

– The Statue of Liberty in New York was given to America by France.

Tượng Nữ thần Tự do ở New York là do nước Pháp tặng nước Mỹ.

– Some people are upset by the new statute governing the registration of vehicles.

Một số người lo lắng với quy chế mới về đăng ký xe.

27) Take place và occur:

Cùng hàm nghĩa xảy ra, diễn ra, nhưng occur đề cập đến các sự kiện xảy ra một cách ngẫu nhiên, tình cờ, không dự liệu trước (thường thay thế cho happen trong ngữ cảnh trang trọng). Take place hàm ý một sự kiện đã được định liệu, trù tính từ trước.

– The accident occurred at 2:00 p.m.

Tai nạn xảy ra lúc 2 giờ chiều

– The meeting took place last night.

Cuộc họp diễn ra tối qua.

28) Tell và say:

Là những động từ có nghĩa: nói, nói chuyện, bảo, kể, say và tell đều được dùng với những câu, lời nói gián tiếp và trực tiếp. Say thông dụng với những câu trực tiếp hơn tell. Say có thể dùng với bất cứ loại câu nào, trong khi tell chỉ dùng với nghĩa thông báo (inform) hoặc hướng dẫn, chỉ thị (instruct). Sự khác nhau giữa say và tell rõ nét ở bổ ngữ: tell dùng với bổ ngữ còn say thì không. Nếu đang đề cập đến cả người nghe lẫn người nói thì người ta dùng tell hơn là say.

– Helen told me that she’d had a good trip.

Helen nói cho tôi rằng cô ta đã có một chuyến đi tốt đẹp.

Nếu muốn dùng say thì: Helen said that she’d had a good trip.

29) Unqualified và disqualified:

Tính từ unqualified có nghĩa: không đủ tư cách, thiếu khả năng (incompetent), không đủ trình độ, không thành thạo hoặc không am tường (để đảm nhận một công việc).

– He is unqualified for the job.

Anh ấy không đủ khả năng làm việc đó.

Về lĩnh vực pháp luật, disqualified (hình thức quá khứ của động từ disqualify) có nghĩa: bị mất tư cách, bị tước quyền. Khi một ai đó bị xem là disqualified thì người đó không thể làm một việc nào đó do vi phạm pháp luật chẳng hạn. Trong lĩnh vực thể thao, disqualified có nghĩa: bị loại, bị tước quyền thi đấu vì phạm luật.

– The referee disqualified the player because he play-acted.

Trọng tài đã tước quyền thi đấu của cầu thủ đó vì anh ta đã “đóng kịch”.

30) Valueless và invaluable:

Tính từ invaluable không phải là từ phản nghĩa của valuable mà có nghĩa vô giá, có giá trị quá cao (không thể đo lường được). Một số tính từ có các phụ tố như tiền tố “in-” hoặc hậu tố “-less” dễ gây nhầm lẫn là có nghĩa ngược lại, nghĩa phủ định. Thông thường, các phụ tố “in-” và “-less” khi thành lập một từ mới thì có nghĩa ngược lại với từ gốc, nhưng với invaluable thì không phải vậy.

Nếu ta muốn nói một vật không có giá trị gì cả, thì ta không thể dùng invaluable mà phải dùng các tính từ nghịch nghĩa với valuable. Đó là: valueless, worthless hay cụm từ “not worth anything”.

– That bracelet is a cheap, valueless piece of jewelry.

Chiếc vòng đeo tay đó là món nữ trang rẻ tiền, không có giá trị.

– Let us continue to strengthen this invaluable partnership.

Chúng ta hãy tiếp tục củng cố sự cộng tác vô giá này.

 

Previous Post

Thi trắc nghiệm tiếng Anh – Bài 25: Những từ thường bị dùng lẫn lộn (Phần lý thuyết 2)

Next Post

Ôn tập: Các thì trong tiếng Anh – P20: Các thì hiện tại để chỉ tương lai

Biên Tập Viên

Biên Tập Viên

Please login to join discussion

Bài viết gần đây

Bảng chữ cái tiếng Việt

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt mới và chuẩn nhất

19 Tháng Mười Một, 2020
Học tiếng anh cho trẻ em – Phương pháp và cách thực hiện đạt hiệu quả cao

Học tiếng anh cho trẻ em – Phương pháp và cách thực hiện đạt hiệu quả cao

17 Tháng Mười Một, 2020
Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

Tiếng anh lớp 7 – một số điều cần biết và phương pháp học tập hiệu quả

13 Tháng Mười Một, 2020
Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

Tiếng anh lớp 8 – Tầm quan trọng và những phương pháp học tập hiệu quả

13 Tháng Mười Một, 2020
Bí kíp luyện nói tiếng Anh giao tiếp trôi chảy

Bí kíp để giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

13 Tháng Mười Một, 2020

Bài viết nổi bật

Bài 59: Tính từ (Adjective) – P5: So sánh của tính từ

Luyện dịch Việt – Anh: Bài 10 (Hà Nội thời mở cửa)

Đề thi tiếng Anh trình độ B: đề số 1

Đề thi tiếng Anh trình độ B: đề số 15

Bài luận tiếng Anh mẫu: Bài 4 (MODERN INVENTIONS)

Thi trắc nghiệm tiếng Anh – Bài 13: So sánh hơn và cao nhất của tính từ và trạng từ (Phần bài tập)

Eduma – Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

Eduma - học tiếng anh, học tiếng trung, dịch tiếng anh, ielts, toeic , du học singapore, canada, úc, anh, học phong thuỷ, tử vi, lịch âm, lịch vạn niên .

Bài viết nổi bật

Bài 59: Tính từ (Adjective) – P5: So sánh của tính từ

Luyện dịch Việt – Anh: Bài 10 (Hà Nội thời mở cửa)

Đề thi tiếng Anh trình độ B: đề số 1

Our Social Media

Copyright (C) 2020. Eduma.com.vn

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Dịch Tiếng Anh
  • Bài học
    • Kinh nghiệm học
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Luyện dịch tiếng Anh
      • Luyện dịch Anh – Việt
      • Luyện dịch Việt – Anh
    • Học từ vựng
    • Luyện thi trắc nghiệm
    • Luyện thi TOEFL
    • Báo song ngữ
    • Video học giao tiếp
    • Bài đã ghi nhớ
  • Bài tập
    • Luyện nghe
      • Luyện nghe cơ bản
      • Trình độ trung cấp
      • Trình độ nâng cao
    • Luyện nói
      • Luyện nói cơ bản
    • Trắc nghiệm vui
    • Bài tập trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm trình độ A
      • Trắc nghiệm trình độ B
      • Trắc nghiệm trình độ C
    • Ôn tập và kiểm tra
    • Tiểu luận mẫu
    • Đề thi tiếng Anh
      • Đề thi chứng chỉ B
      • Đề thi chứng chỉ C
  • Khóa học
    • Thi THPT – Đại học
  • Cộng đồng
    • Hỏi đáp
      • Đặt câu hỏi
      • Danh sách câu hỏi
    • Hoạt động
    • Nhóm học tập
    • Danh sách thành viên
  • Du Học
    • Du học Úc
    • Du học Đức
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Đài Loan

Copyright (C) 2020. Eduma.com.vn

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Fill the forms below to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In

Phiên làm việc đã hết hạn

Hãy đăng nhập lại. Trang đăng nhập sẽ được mở trong cửa sổ mới. Sau khi đăng nhập, bạn có thể đóng cửa sổ và quay lại trang hiện tại.

>
Xem bài trước đó:
Thi trắc nghiệm tiếng Anh – Bài 25: Những từ thường bị dùng lẫn lộn (Phần lý thuyết 2)

Dayhoctienganh.net tiếp tục giới thiệu cách phân biệt các cặp từ thường dễ bị nhầm lẫn trong bài thi trắc...

Close