Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
bandage | băng |
fireextinguisher | bình cứu hỏa |
first aid kit | bộ dụng cụ tra cứu |
(tele)phone box (Anh)
(tele)phone booth (Mỹ) |
buồng điện thoại |
first aid dressing | các loại băng dùng để sơ cứu |
stretcher | cáng, băng ca |
police officer | cảnh sát, công an |
emergency | cấp cứu |
rope | dây thừng |
fire brigade (Anh)
fire department (Mỹ) |
đội cứu hỏa |
police station | đồn cảnh sát |
compression bandage | gạc nén để cầm máu |
pillow | gối |
area code | mã khu vực |
country code | mã quốc gia |
international code | mã quốc tế |
resuscitator | máy hô hấp nhân tạo |
head rest | miếng lót đầu |
splint | nẹp |
helper | người sơ cứu |
rescuer | nhân viên cứu hộ |
fireman (Anh)
fire fighter (Mỹ) |
nhiên viên cứu hỏa |
paramedic | phụ tá bác sĩ |
mouth-to-mouth resuscitation | phương pháp hô hấp nhân tạo bằng miệng |
car accident | tai nạn xe hơi |
ladder | thang |
self rescue | thao tác tự cứu hộ |
coma position | tư thế bị hôn mê |
wound | vết thương |
hose | vòi cau su |
hydrant | vòi máy nước (ở đường phố) |
police car | xe cảnh sát |
fire engine | xe cứu hỏa |
ambulance |
xe cấp cứu |