1) Have và Have got = có (quyền sở hữu)
* Có thể dùng have hay have got cũng được khi muốn nói đến sự sở hữu” (có)
* Have (= có) không thể dùng ở thì tiếp diễn.
* Have (= có) không thường được dùng ở dạng thụ động.
* Have got (có) thường chỉ được dùng ở hiện tại.
I’ve got a Ford.
Có thể dùng Had got ở quá khứ, nhưng nên dùng Had hơn.
The bride looked lovely. Her dress had (got) a fine lace train.
Cô dâu trông thật dễ thương. Áo cô ta có một dãi ru băng.
Không thể dùng Had got trong một số trường hợp:
He had (not had got) long hair when he was a teenager.
Anh ta không để tóc dài khi còn thiếu niên.
Had got thường dùng với nghĩa “có nhận được”.
When I saw him he had just got a new car.
Khi tôi gặp lại anh ta thì anh ta đã có 1 chiếc ô tô mới.
Will have got cũng được dùng với nghĩa trên.
Have got không thể có dạng thụ động.
* Hadn’t thường được thay bằng Didn’t have hơn.
Trong câu hỏi, dạng thường dùng là Did you have …?
2) Cách dùng Have và Have got (= có).
* Với nghĩa “có” hay “làm chủ”:
I’ve got a new briefcase.
* Với nghĩa “có khả năng cung cấp”
Do you have | any ink? | (= Can you let me have some) |
Have you got |
* Have (got) + số lượng
I have (got) fourteen pencils
Tôi có 14 cây viết chì.
I’ve got a lot of milk
Tôi có nhiều sữa.
* Với nghĩa “có đặc điểm cá nhân”
He has (got) big brown eyes.
Anh ta có đôi mắt nâu lớn.
* Với nghĩa “có phẩm chất tinh thần”
She has (got) nice manners, but she has (got) a quick temper.
Cô ta có nhân cách tốt, nhưng cô ta tính tình mau thay đổi.
* Quan hệ gia đình
I have (got) two sisters.
Tôi có hai chị gái.
* Sự liên hệ với người khác
I have got a good dentist.
* Với nghĩa “mặc”
That’s a nice dress you’ve got.
(Trong trường hợp này thường thêm “on” sau “have got”)
* Bệnh tật
I’ve got a cold.
* Sự thu xếp
I have got an appointment with my dentist.
* Ý kiến
I have (got) an idea!
* Với nghĩa là “có” (there is)
You have (got) sand in your hair.
3) “Have” (động từ thường) với nghĩa khác với “có”
* “Have” với nghĩa “ăn, thích, trải qua, uống, nếm,…”
Have a cup of coffee!
We’re having a nice time.
– “Have” là một động từ động (không tĩnh) nên có thể dùng các thì tiếp diễn và không thể thay thế bằng “Have got”.
* “Have” với nghĩa là “lấy, nhận, mang, đem đi”
Did you have a nice holiday?
We have our map with us.
* “Have” kết hợp với danh từ
have lunch, have a sandwich, have a shower, have a baby,…
* Have + danh từ thay vì động từ
To dance = to have a dance (khiêu vũ)
To look = to have a look (nhìn qua)
To rest = to have a rest (nghỉ ngơi)
To ride = to have a ride (lái xe)
To wash = to have a wash (tắm rửa)
* “Have” với nghĩa “nhận, cho phép”
I had a letter from Jim this morning.
Tôi đã nhận được thư của Jim sáng nay.
I won’t have that kind of behaviour in my house.
Tôi không muốn có cách cư xử như thế trong nhà tôi.
4) “Have” dùng trong mệnh lệnh cách (Imperative)
“Have” dùng trong mệnh lệnh cách thường được dùng sau “Do” để nhấn mạnh.
Một số câu phổ biến là:
* Câu đề nghị | Have a bath and a rest and you feel better.
Hãy đi tắm và nghỉ ngơi, anh sẽ tốt hơn |
* Câu động viên | Have a go! Have a try!
Hãy lên đường! Hãy cố gắng! |
* Câu chúc mừng | Have a good time! |
* Sự mời mọc |
Do have some oysters! Mời anh dùng món hàu! |