Câu đơn thường bao gồm một động từ được chia.
I) Năm loại câu đơn:
1) Subject + Verb
My head aches.
Tôi đau đầu.
2) Subject + Verb + Complement (Túc từ)
Frank is clever / an architect.
Frank thì thông minh / là một kiến trúc sư.
3) Subject + Verb + Direct Object
My sister enjoyed the play.
Chị tôi thích xem kịch.
4) Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object
The firm gave Sam a watch.
Công ty tặng Sam một đồng hồ đeo tay.
5) Subject + Verb + Object + Complement
The made Sam redundant/ chairman.
Họ cho Sam là dư thừa/ Chủ tịch.
II) Định nghĩa một số từ dùng trong mẫu câu
* Direct object (Tân ngữ trực tiếp) liên quan đến người hay vật ảnh hưởng bởi hành động của động từ. Nó đứng ngay sau một tha động từ (transitive verb).
Please don’t annoy me.
Xin đừng làm phiền tôi.
Veronica threw the ball over the wall.
Veronica ném quả bóng lên tường.
* Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp) thường liên quan đến người mà “hưởng lợi” từ hành động của động từ: người mà bạn cho cái gì đó, hay mua cái gì đó cho. Nó đứng ngay sau một động từ.
Throw me your ball.
Ném cho tôi trái banh.
Buy you father a present.
Hãy mua tặng ba bạn một món quà.
* Complement (Túc từ) đứng sau động từ “Be” hay động từ liên quan đến “Be”, ví dụ như “Seem”, và những động từ này không thể kèm theo tân ngữ. Một túc từ (có thể là một tính từ, một danh từ, một đại từ) dùng để hoàn thành một câu nói khi cho chúng ta biết về chủ từ.
Frank is clever.
Frank is an architect.
* Transitive verb (Tha động từ) được đi kèm theo một tân ngữ. Cách kiểm tra đơn giản là đặt câu hỏi Who? hay What? trước động từ. Nếu chúng ta có thể trả lời được thì đó là một tha động từ.
I met Jim this morning. Who did you meet? Jim (object)
I’m reading a book. What are you reading? A book (object)
Hầu hết các tha động từ có thể được dùng ở dạng thụ động.
* Intransitive verb (tự động từ) không đi kèm theo một tân ngữ và không bao giờ được dùng ở câu thụ động.
My head aches.
The plane touched down.
Chiếc máy bay đã tiếp đất.
Có một số động từ chỉ có thể là tha động từ, ví dụ như “enjoy”.
Có một số động từ chỉ là tự động từ, ví dụ như “ache”.
Có một số động từ có thể là tha động từ hay tự động từ, ví dụ như “open”.
Someone opened the door. (transitive)
Ai đó đã mở cửa.
The door opened. (intransitive)
Cửa đã được mở.
III) Nối hai chủ từ hay nhiều hơn hai chủ từ
Chủ từ của hai câu đơn có thể nối thành một câu đơn bằng những liên từ như: and, but, both … and, either …or, neither … nor, not only … but also.
The boss is flying to Paris. His secretary is flying to Paris.
Ông chủ đang bay tới Paris. Thư ký của ông ta đang bay tới Paris.
The boss and his secretary are flying to Paris.
Ông chủ và thư ký đang bay tới Paris.
Both the boss and his secretary are flying to Paris.
Cả ông chủ và thư ký đang bay tới Paris.
The boss is flying to Rome. His secretary isn’t flying to Rome.
Ông chủ đang bay tới Rome. Thư ký của ông ta không bay tới Rome.
The boss, but not secretary, is flying to Rome.
Ông chủ, trừ người thư ký, đang bay tới Rome.
The boss may be flying to Berlin. His secretary may be flying to Berlin.
Ông chủ có lẽ bay đến Berlin. Thư ký của ông ta có lẽ bay đến Berlin.
Either the boss or his secretary is flying to Berlin.
Cả ông chủ lẫn thư ký đang bay đến Berlin.
The boss isn’t flying to York. His secretary isn’t flying to York.
Neither the boss nor his secretary is flying to York.
Ông chủ và thư ký đều không bay đến York.
IV) Nối hai (hay nhiều hơn) tân ngữ, túc từ hay động từ
Tân ngữ của hai câu đơn có thể được nối thành một câu đơn bằng liên từ and, both … and.
I met Jane. I met her husband.
Tôi gặp Jane. Tôi gặp chồng cô ta.
I met Jane and her husband.
Tôi gặp Jane và chồng cô ta.
Những túc từ là tính từ cũng có thể được nối theo cách trên.
It was cold. I was wet.
Trời lạnh. Trời ẩm ướt.
It was cold and wet.
Trời lạnh và ẩm ướt.
Hai động từ đã chia cũng có thể nối thành một câu đơn.
We sang all night. We danced all night.
Chúng tôi hát cả đêm. Chúng tôi nhảy suốt đêm.
We sang and dance all night.
Chúng tôi hát và nhảy suốt đêm.