Tính từ kép thường được viết có gạch nối. Một số tính từ kép phổ biến là:
1) Tính từ kép cấu tạo từ phân từ:
* Tính từ kép cấu tạo từ quá khứ phân từ:
a candle-lit table (một cái bàn có đèn nến), a horse-drawn cart (một cỗ xe ngựa), a tree-lined avenue (một đường phố có hàng cây xanh)
* Tính từ cấu tạo từ hiện tại phân từ:
a long-playing record, a time-consuming job
* Một danh từ + ed mà trông giống như một phân từ:
cross-eyed, open-minded, hard-hearted (giàu lòng nhân ái)
2) Tính từ kép về đo lường
Số đếm kết hợp với danh từ (thường là ở số ít) tạo ra tính từ kép.
* Tuổi tác (age)
a three-year-old building (tòa nhà xây đã 3 năm)
The twenty-year-old man (một người đàn ông 20 tuổi)
* Khối lượng (age)
a three-acre plot (một khu đất rộng 3 mẫu)
a two-litre can (một cái bình 2 lít)
* Thời gian (duration)
a four-hour meeting (một cuộc họp dài 4 giờ)
a two-day conference (một cuộc hội nghị kéo dài 2 ngày)
* Chiều dài / độ sâu (length / depth)
a twenty-inch ruler (cây thước dài 20 inch)
a six-foot hole (cái hố sâu 6 foot)
* Giá cả (price)
a $50 dress (một bộ đồ giá 50 USD)
a $90.000 house (một con ngựa giá 90.000 USD)
* Khoảng cách (distance)
a ten-minute walk (một cuộc đi bộ 10 phút)
a three-hour journey (một chuyến đi dài 3 giờ)
* Trọng lượng (weight)
a ten-stone man (một người đàn ông nặng 10 tấn)
a five-kilo bag of flour (một bao bột 5 kg)
* Số thứ tự cũng có thể dùng trong tính từ kép
a first-rate film (phim chiếu đợt đầu); a second-hand car (xe xài rồi); a third-floor flat (gian nhà ở tầng 3); a nineteenth-century flat (gian nhà vào thế kỷ 19).
3) Tính từ kép cấu tạo với tiền tố và hậu tố:
* Một số tính từ kép được cấu tạo với tiền tố và hậu tố
class-conscious (ý thức giai cấp), tax-free (miễn thuế), waterproof (không thấm nước), car-sick (say xe),…
* Một số tính từ kép thường được kết hợp với well hay badly: well-behaved, well-built, well-done, badly-paid,….
* Một số tính từ kép thường được kết hợp với ill hay poorly: poorly-educated (giáo dục tồi), ill-paid,…