Câu phức có thể tạo theo hai cách:
1) Nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính bằng liên từ:
The alarm was raised (mệnh đề chính) as soon as the five was discovered (mệnh đề phụ).
2) Dùng cấu tạo mệnh đề với dạng nguyên mẫu hay phân từ của động từ:
Những phần này thường được gọi là cụm từ hơn là mệnh đề, nhưng câu vẫn được gọi là câu phức.
To get into university you have to pass a number of examinations.
Để vào được trường đại học, bạn phải trải qua nhiều kỳ thi.
Trong câu phức, có thể có nhiều mệnh đề phụ:
– Mệnh đề chính
Free trade agreements are always threatened.
Các Hiệp định tự do mậu dịch thường làm cho người ta lo sợ.
– Các mệnh đề phụ
When individual countries protect their own markets by imposing duties on imported goods to encourage their own industries.
Các nước riêng rẽ khi bảo vệ thị trường nội địa thường tăng thuế đánh vào hàng nhập khẩu để khuyến khích nền công nghiệp trong nước.
* Chủ từ của mệnh đề chính có thể được thay bằng một đại từ ở mệnh đề phụ nếu có liên quan.
The racing car went out of control before it hit the barrier.
Chiếc xe đua đã mất điều khiển trước khi đâm vào rào chắn.
* Đại từ có thể xuất hiện trong mệnh đề phụ trước khi chủ từ liên hệ được nêu lên (trường hợp không thể xảy ra trong câu ghép).
When she got on the train, Mrs Tomkins realized she had made a dreadful mistake.
Khi bước lên tàu hỏa, bà Tomkins mới nhận ra mình đã phạm phải một lỗi lầm rất khó chịu.
* Câu phức có thể được chia làm 3 loại câu:
1- Mệnh đề danh từ (noun clauses);
2- Mệnh đề có tính liên hệ (relative clauses) ;
3- Mệnh đề trạng từ (adverbial clauses).
Trong các bài sau dayhoctienganh.net sẽ phân tích sâu hơn về các mệnh đề trên đây.