Chúng ta dùng so sánh hơn khi so sánh 1 người hay 1 vật này với 1 người hay 1 vật khác. Sự so sánh có thể giữa:
– 2 mục đơn: | Jane is taller than Anne.
Jane cao hơn Anne. |
– 1 mục đơn với 1 nhóm: | Jane is taller than the other girl.
Jane cao hơn cô gái khác. |
– 2 nhóm: | The girl in class 3 are taller than the girl in class 1.
Cô bé lớp 3 cao hơn cô bé lớp 1. |
* “Than” trong so sánh hơn
– Dạng so sánh hơn có thể đứng một mình nếu sự liên quan đã rõ ràng.
The grey coat is longer.
Chiếc áo khoác màu xám dài hơn.
Chúng ta có thể dùng thêm “the” trước dạng so sánh hơn nếu như hai vật so sánh đều cùng một loại.
Which is the longer?
The grey coat is the longer.
– Nếu cần thiết phải nêu lên từng mục một thì dùng “than”
My room is better than the one next door.
Phòng của tôi tốt hơn phòng kế đó.
A scheduled flight is more expensive than a charter flight.
Một chuyến bay theo lịch định sẵn thì đắt hơn một chuyến bay thuê theo hợp đồng.
– “Than” thường đi kèm với một danh từ hay đại từ, trong trường hợp này “than” có chức năng một giới từ. Nếu sau “than” là một mệnh đề, thì có chức năng như là liên từ. Tuy nhiên, cần chú ý sự mơ hồ, khó hiểu:
Ví dụ:
I know him better than you.
Tôi biết anh ta nhiều hơn anh.
Câu này có thể hiểu theo hai nghĩa
I know him better than I know him.
hay: I know him better than I know you.
Ở nghĩa thứ nhất, có thể tránh sự mơ hồ bằng
I know him better than you do.
* So sánh với “-er and -er”
Hai tính từ (hay trạng từ) ở dạng so sánh hơn, kết hợp với “and” có thể mang ý nghĩa sự nâng lên hay sự hạ thấp xuống dần dần.
Debbie is growing fast. She’s getting taller and taller.
Debbie rất mau lớn. Cô ta ngày càng cao hơn.
Computers are becoming more and more complicated.
Máy tính điện toán ngày càng trở nên phức tạp hơn.
* “The + So sánh hơn + the”
Cấu trúc này được dùng để chỉ nguyên nhân và hiệu quả.
The more money you make, the more you spend.
Anh ta càng kiếm tiền nhiều thì càng tiêu xài nhiều.
The more money expensive petrol becomes, the less people drive.
Giá xăng càng cao thì người ta càng ít đi xe.
* More và Most dùng trong so sánh có liên hệ đến số lượng
– More được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.
More food is wasted than is this canteen.
Căn tin này có nhiều thức ăn nhưng lại quá lãng phí.
– More được dùng với số đếm
How many more stamps do you want?
Anh muốn có bao nhiêu tem?
Four more please.
Xin cho thêm 4 con tem.
– Most có nghĩa là “một số nhiều nhất”, “một khối lượng lớn nhất”
Most doctor don’t smoke. Most wine is imported.
Phần lớn bác sĩ không hút thuốc. Phần lớn rượu được nhập khẩu.
* Sự định tính trong so sánh hơn
Chúng ta có thể dùng very, too và quite để định tính cho tính từ: very tall, too cold, quite hot,…nhưng chúng ta có thể không dùng những từ này cho so sánh hơn. Chúng ta có thể dùng: a bit, (very) much, far, even, hardly any, a lot, lots, a little, no rather, somewhat…
It’s much colder today than it was yesterday.
Trời hôm nay lạnh hơn hôm qua.
Houses are far more expensive these days.
Nhà cửa đắt đỏ hơn trong những ngày này.