1) Cấu trúc căn bản của loại 1
If clause
Thì hiện tại |
Main clause
Thì tương lai (shall/will) |
|
Động từ “Be” | If I am better tomorrow, | I will get up. |
Động từ “Have” | If I have a headache, | I will take an aspirin. |
Thì hiện tại đơn giản | If she finishes early, | she will go home. |
Thì hiện tại tiếp diễn | If he is standing in the rain, | he will catch cold. |
Thì hiện tại hoàn thành | If she has arrived at the station, | she will be here soon. |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | If he has been travelling all night, | he will need a rest. |
Trợ động từ can, must | If I can afford it, | I will buy it. |
Điều kiện đưa ra | Hậu quả có thể có |
2) Sử dụng câu điều kiện loại 1
* Việc sẽ hay không xảy ra nếu như một sự kiện nào đó có thể xảy ra
If the weather clears, we’ll go a walk.
Nếu thời tiết tốt lên, chúng ta sẽ đi dạo.
If the weather doesn’t clear, we won’t go for a walk.
“will” dùng trong mệnh đề chính để diễn tả sự chắc chắn hay gần như chắc chắn. Nếu muốn diễn tả sự cần thiết chẳng hạn, có thể dùng những trợ động từ khác.
If it’s fine tomorrow, we | can | (có thể) | go out |
could | (có thể) | ||
may | (có lẽ) | ||
might | (có lẽ) | ||
should | (nên) | ||
ought to | (nên) | ||
must | (cần thiết) |
* If + should ___________ + imperative
If you should see him, please give him my regards.
Nếu bạn gặp anh ta, xin bạn cho tôi gởi lời thăm.
Should you see him, please give him my regards.
– Điều kiện If + should + infinitive làm cho điều kiện có vẻ ít chắc chắn hơn.
– Điều kiện If + should thường được dùng nhất là khi chúng ta muốn đề nghị hay yêu cầu một điều gì đó một cách lịch sự.
If you should write to her, send her my love.
– Câu điều kiện có thể không dùng If bằng cách bắt đầu câu bằng should.
Should you be interested in our offer, please contact us.
Nếu bạn quan tâm đến lời đề nghị của chúng tôi, xin hãy liên lạc với chúng tôi.
* Imperative + từ nối + mệnh đề
Mệnh lệnh cách có thể được dùng thay thế cho mệnh đề if để bình luận, để yêu cầu, cho lời khuyên hay đe dọa. Những từ nối được dùng thường là and, or, or else, otherwise…
Comment (Bình luận) (Yêu cầu) |
Fail to pay and they’ll cut off the electricity.
Nếu không trả tiền họ sẽ cắt điện. |
Request | Tell us what to do and we’ll get on with it.
Cho chúng tôi biết việc phải làm và chúng tôi sẽ làm. |
Threat
(Đe dọa) |
Stop eating sweets or you won’t get any dinner.
Không được ăn kẹo nữa nếu không con sẽ không được ăn bữa tối. |
Advice
(Lời khuyên) |
Take a taxi, otherwise you’ll miss the train.
Hãy đi xe taxi còn nếu không bạn sẽ lỡ chuyến tàu. |