1) Đại danh từ làm chủ từ (Subject pronouns)
– Thường đứng trước một động từ trong câu tường thuật
John didn’t find us so he left a message.
John không gặp được chúng tôi nên anh ấy để lại lời nhắn.
– Đại danh từ I
* Dùng “I” khi muốn nói về chính mình.
* “I” luôn luôn viết hoa dù đứng ở giữa câu.
* Trong cách dùng một cách lịch sự thường né tránh không dùng “I” trước một danh từ hay đại danh từ khác.
Jane and I have already eaten.
Jane và tôi đã ăn rồi.
– Đại danh từ You (ở số ít và số nhiều)
* Dùng khi nói chuyện với ai đó, một hay nhiều người
Are you ready, Jill ?
Bạn đã sẵn sàng chưa, Jill
* Dùng “You” với nghĩa bất cứ ai nói chung
– Đại danh từ He
* Dùng cho phái nam, một người đã được nêu lên
Don’t expect David to accept your invitation. He’s too busy.
Đừng mong đợi David sẽ nhận lời mời của bạn. Anh ấy quá bận.
* Dùng “He” cho một thành ngữ với nghĩa là bất cứ ai
He who hesitates is lost.
Người mà hay ngần ngừ sẽ thua.
– Đại danh từ She
* Dùng “She” cho phái nữ, một người đã được nêu lên
Ask Jennifer if she’ll be home in time for dinner.
Hãy hỏi Jenifer xem cô ta có về nhà vào buổi tối không.
– Đại danh từ It
* Dùng “It” để nói đến một vật, một chất lượng, một sự kiện, một nơi chốn nào đó…
That vase is valuable. It’s more than 200 years old
Chiếc bình đó rất quý. Nó cổ hơn 200 năm.
Loyalty must be earned. It can’t be bought.
Lòng trung thành phải tự tìm lấy. Nó không thể mua được.
You should visit Bath. It’s not far from Bristol.
Bạn nên đến thăm Bath. Nó không cách xa Bristol lắm.
* Dùng “It” để nhận biết một người nào đó.
Who is it ? It’s the postman.
Ai đấy ? Đó là người đưa thư.
* Dùng “it” khi chưa biết được giới tính của một đứa bé
It’s a lovely baby. It is a boy or a girl?
Thật là một đứa bé dễ thương. Con trai hay con gái vậy ?
* Dùng “it” với một động vật khi giới tính chưa được biết hay không cần thiết phải nhận biết.
I’m fed up with that dog of yours. It never stops barking.
Tôi đã chán con chó của bạn. Nó không bao giờ ngừng sủa.
– Đại danh từ We
* “We” được dùng khi nói đến chúng tôi (có cả người nghe) hay chúng tôi (không có người nghe)
Let’s go, shall we ? (có cả người nghe)
Chúng ta cùng đi, được không?
We’re staying here. What about you ? (không có người nghe)
Chúng tôi ở lại đây. Còn bạn thì sao ?
* “We” thường được dùng với nghĩa “bất cứ ai/ mọi người”, ví dụ như trong các bài báo.
We should applaud the government’s efforts to create more jobs.
Chúng ta phải hoan nghênh sự cố gắng của nhà nước trong việc tạo ra nhiều công việc hơn.
– Đại danh từ They
* “They” dùng cho những người, những động vật hay những đồ vật đã được nêu lên.
John and Susan phoned. They’re coming round this evening.
John và Susan gọi điện. Họ sẽ tới chơi tối nay.
Look at those cows ! They never stop eating
Hãy nhìn những con bò kia ! Chúng ăn suốt.
Our curtains look dirty. They need a good wash.
Màn cửa trông bẩn quá. Chúng cần được giặt kỹ.
* “They” được dùng với nghĩa “người ta” nói chung
They say (People say) oil prices will be going up soon.
Người ta nói là giá dầu sẽ tăng.
* “They” đôi khi được dùng nói đến “Chính phủ, chính quyền”
They are putting up oil prices again soon.
Chính phủ đang tăng giá dầu nữa.
* “They” cũng được dùng khi nói đến “một ai khác, mà không phải là tôi”
If you ask at Reception, they will tell you where it is.
Nếu bạn hỏi ở quầy tiếp tân, người ta sẽ nói cho bạn biết nó ở đâu.
– Việc bỏ chủ từ trong những câu nói tắt
* Chỉ dùng trong văn nói
Found this in the garden. Know who it belongs to?
(I found this in the garden. Do you know who it belongs to?
Tôi tìm thấy cái này trong vườn. Bạn có biết nó là của ai không ?
2) Đại danh từ làm tân ngữ (Object pronouns)
– Dùng đại danh từ tân ngữ để thay thế cho những danh từ ở vị trí tân ngữ. Đại danh từ tân ngữ có thể là:
* Tân ngữ trực tiếp (Direct object)
Have you ever met Marilyn ? I’ve never met her.
Bạn đã có bao giờ gặp Marilyn chưa ? Tôi chưa bao giờ gặp cô ấy.
* Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)
If you see Jim, give him my regards.
Nếu bạn gặp Jim, cho tôi gửi lời hỏi thăm anh ấy.
* Tân ngữ của một giới từ (Object of preposition)
I really feel sorry for them.
Tôi thực sự cảm thấy tiếc cho họ.
– Trong những câu nói lịch sự thường tránh dùng “Me” trước đại danh từ khác.
They were met by John and me
Họ được đón bởi John và tôi.
– Thường dùng thêm chữ “both” hay “all” với “you” để tránh sự mơ hồ, không rõ rệt.
Good luck to you both / all.
Chúc cả hai bạn / tất cả các bạn may mắn.
3) Một số trường hợp đặc biệt khi dùng đại danh từ chủ ngữ và đại danh từ tân ngữ.
* Dùng đại danh từ tân ngữ sau động từ Be
Who is it ? It’s me / him / her / us / them.
* Dùng đại danh từ tân ngữ (đặc biệt là “me”) làm chủ từ
– Trong những câu trả lời ngắn (thường là với “not”)
Who wants a ride on my bike ? Me / Not me
Ai muốn đi một vòng xe đạp với tôi ? Tôi / Tôi không đi.
– Trong một số những câu cảm thán dùng để nhấn mạnh
You can tell him
Bạn có thể nói cho anh ta biết.
Me tell him ? Not likely !
Tôi ấy à ? Không thể được !
– Trong những câu “bổ sung”
Don’t blame Harry. It was me who opened the letter.
Đừng trách Harry. Chính tôi là người bóc lá thư.
(Thường dùng một cách cẩn thận hơn là: It was I who …)
* Trong những câu so sánh với “as” và “than”
– Dùng đại danh từ tân ngữ nếu “as” và “than” là giới từ (preposition)
She’s as old as me.
Cô ấy bằng tuổi tôi.
You’re taller than him.
Bạn cao hơn anh ấy.
– Dùng đại danh từ chủ ngữ nếu “as” và “than” là liên từ (conjunction), có nghĩa là sau đó là một mệnh đề.
She’s as olld as I am
You’re taller than he is
* Dùng đại danh từ tân ngữ trong những câu cảm thán
He’s got to repay the money. Poor him ! ( = isn’t he unlucky !)
Anh ấy phải trả lại số tiền. Tội nghiệp anh ta !
She’s been promoted. Lucky her ! ( = isn’t she lucky)
Cô ấy vừa được thăng chức. Cô ấy thật may mắn !
4) Giống (đực hay cái) liên hệ đến động vật, đồ vật và tên đất nước.
* Đối với động vật thường dùng “it”, chỉ dùng “he, she” khi nói đến những động vật thân thương nuôi trong nhà, hay những động vật ở nông trại, hay động vật trong chuyện cổ tích.
What kind of dog is Spot ? He is an Alsatian.
Con Spot thuộc loại chó gì ? Nó là một con Alsatian.
* Đối với một số động vật hay côn trùng dùng “he, she” khi muốn nói đến vai trò sinh vật của chúng
The cuckoo lays her eggs in other birds’ nests.
Chim cu đẻ trứng trong tổ những con chim khác.
* Tàu thủy, xe hơi, xe máy và một số các loại máy móc thỉnh thoảng được dùng với “she” khi muốn nói đến sự “tử tế, tiện dụng, dễ thương”
My car is not fast, but she does 50 miles to the gallon.
Xe tôi không chạy nhanh, nhưng nó chạy 50 dặm một gallon xăng.
* Các đất nước cũng được xem như là “giống cái”
In 1941 America assumed her role as a world power.
Vào năm 1941 châu Mỹ nhận vai trò của mình là sức mạnh của thế giới.