• Học Tiếng Anh
  • Cẩm Nang
  • Giải Ngố
  • Thị Trường
  • Dịch Vụ
  • Toplist
  • Tổng Hợp

Eduma - Trang tin tức giáo dục tổng hợp từ A-Z

100 từ vựng tiếng Anh lớp 9 thông dụng nhất

Tháng Một 5, 2023 by Eduma

Tiếng Anh lớp 9 nói chung và từ vựng tiếng Anh lớp 9 đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chính vì vậy, để chuẩn bị kỹ lưỡng cho giai đoạn “nước rút” trong kỳ thi chuyển cấp bạn cần biết cách tổng hợp và đưa ra phương pháp học phù hợp

Để giảm bớt gánh nặng cho bạn, Eduma đã tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 9 cần học, cùng khám phá nhé!

Mục Lục Bài Viết

  • 1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 mới
    • Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương
    • Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị
    • Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
    • Unit 4: Life in the past – Cuộc sống ngày xưa
    • Unit 5: Wonders of Viet Nam – Wonders Of Viet Nam – Kì quan của Việt Nam
  • 2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 9
    • Xác định rõ mục tiêu
    • Chia để trị
    • Học là ứng dụng
    • Mở rộng vốn từ vựng

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 mới

Trong chương trình tiếng Anh lớp 9 mới nhất, bạn sẽ được tìm hiểu về những Unit sau:

  • Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương
  • Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị
  • Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
  • Unit 4: Life in the past – Cuộc sống ngày xưa
  • Unit 5: Wonders of Viet Nam – Wonders Of Viet Nam – Kì quan của Việt Nam
  • Unit 6: Viet Nam: Then and Now – Việt Nam: ngày xưa và bây giờ
  • Unit 7: Recipes and Eating habits – Công thức và thói quen ăn uống
  • Unit 8: Tourism – Du lịch
  • Unit 9: English In The World – Tiếng Anh trên thế giới
  • Unit 10: Space Travel – Du hành không gian
  • Unit 11: Changing Roles In Society – Thay đổi vai trò trong xã hội
  • Unit 12: My Future Career – Nghề nghiệp tương lai của tôi
Xem Thêm :   Causative Form: Lý thuyết + Bài tập chi tiết

Trọn bộ từ vựng theo từng lớp cho các bé tham khảo:

Từ vựng tiếng anh lớp 1 Từ vựng tiếng anh lớp 7
Từ vựng tiếng anh lớp 2 Từ vựng tiếng anh lớp 8
Từ vựng tiếng anh lớp 3 Từ vựng tiếng anh lớp 10
Từ vựng tiếng anh lớp 4 Từ vựng tiếng anh lớp 11
Từ vựng tiếng anh lớp 5 Từ vựng tiếng anh lớp 12
Từ vựng tiếng anh lớp 6

Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương

STT Vocabulary Spelling Meaning
1 Attraction (n) /ə’trækʃn/ Điểm hấp dẫn
2 Workshop (n) /’wɜ:kʃɒp/ Xưởng
3 Handicraft (n) /’hændikrɑ:ft/ Sản phẩm thủ công
4 Artisan (n) /ɑtɪ:’zæn/ Thợ làm nghề thủ công
5 Craft (n) /krɑ:ft/ Nghề thủ công
6 Craftsman (n) /’krɑ:ftsmən/ Thợ làm đồ thủ công
7 Preserve (v) /prɪ’zɜ:v/ Bảo tồn, giữ gìn
8 Team-building (n) /’ti:m bɪldɪŋ/ Xây dựng tinh thần đội nhóm
9 Drumhead (n) /drʌmhed/ Mặt trống
10 Frame (n) /freɪm/ Khung
11 Embroider (v) /ɪm’brɔɪdə(r)/ Thêu
12 Lacquerware (n) /’lækəweə(r)/ Đồ sơn mài
13 Layer (n) /’leɪə(r)/ Lớp (lá,…)
14 Conical hat (n) /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ Nón lá
15 Mould (v) /məʊld/ Đổ khuôn
16 Sculpture (n) /’skʌlptʃə(r) Đồ điêu khắc, điêu khắc
17 Marble sculpture /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ Điêu khắc đá
18 Thread (n) /θred/ Chỉ, sợi
19 Face up to /feɪs ʌp tu/ Đối mặt, giải quyết
20 Set up (v) /set ʌp/ Tạo dựng
21 Take over (v) /teɪk əʊvə/ Kế nhiệm
22 Minority ethnic (N) /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ Dân tộc thiểu số

Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị

STT Vocabulary Spelling Meaning
1 Urban (n) /ˈɜːbən/ Thuộc đô thị
2 Skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ Tòa nhà cao chọc trời
3 Downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ Thuộc trung tâm thành phố, khu thương mại
4 Multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ Đa văn hóa
5 Fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ Tuyệt vời
6 Forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ Bị cấm
7 Affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ Giá cả phải chăng
8 Urban sprawl (n) /ˈɜːbən sprɔːl/ Sự đô thị hóa
9 Dweller (n) /ˈdwelə/ Cư dân
10 Stuck (adj) /stʌk/ Mắc kẹt
11 Grow up (v) /ɡrəʊ ʌp/ Lớn lên
12 Negative (adj) /ˈneɡətɪv/ Tiêu cực
13 Conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/ Xung đột
14 Conduct (v) /kənˈdʌkt/ Thực hiện
15 Wander (V) /ˈwɒndə/ Đi lang thang
16 Asset (n) /ˈæsɛt/ Tài sản
17 For the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ Lúc này

Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề Teen stress and pressure
STT Vocabulary Spelling Meaning
1 Adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ Giai đoạn vị thành niên
2 Adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ Giai đoạn trưởng thành
3 Independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ Độc lập
4 Confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
5 Concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ Tập trung
6 Embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ Xấu hổ
7 Emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ Khẩn cấp
8 Frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ Bực bội
9 Depressed (adj) /dɪˈprest/ Tuyệt vọng
10 Tense (adj) /tens/ Căng thẳng
11 Helpline (n) /ˈhelplaɪn/ Đường dây nóng hỗ trợ
12 Risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ Liều lĩnh
13 Self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ Tự nhận thức
14 Self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ Tự rèn luyện
15 Left out (adj) /left aʊt/ Cảm thấy bị bỏ rơi
16 Life skill (n) /laɪf skɪl/ Kĩ năng sống
17 Cognitive skill (n) /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ Kĩ năng tư duy
18 Informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ Quyết định có cân nhắc
19 Resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ Giải quyết xung đột

Unit 4: Life in the past – Cuộc sống ngày xưa

STT Vocabulary Spelling Meaning
1 Pass on /pɑːs ɒn Kể lại, truyền lại
2 Facility (n) /fəˈsɪləti/ Phương tiện, thiết bị, điều kiện
3 Igloo (n) /ˈɪɡluː/ Lều tuyết
4 Domed (adj) /dəʊmd/ Hình vòm
5 Dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ Xe chó kéo
6 Illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ Thất học
7 Occasion (n) /əˈkeɪʒn/ Dịp
8 Street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ Người bán hàng rong
9 Strict (adj) /strɪkt/ Nghiêm khắc
10 Treat (v) /triːt/ Cư xử
11 Face to face /feɪs tʊ feɪs/ Đối mặt với
12 Snack (n) /snæk/ Đồ ăn vặt
13 Eat out (v) /iːt aʊt/ Ăn ngoài
14 Entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ Giải trí
15 Loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ Loa
16 Bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ Chân đất
17 Act out (v) /ækt aʊt/ Đóng, vai diễn
18 Behave (v) /bɪˈheɪv/ Biết cư xử

Unit 5: Wonders of Viet Nam – Wonders Of Viet Nam – Kì quan của Việt Nam

STT Vocabulary Spelling Meaning
1 Paradise (n) /ˈpærədaɪs/ Thiên đường
2 Picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ Đẹp như tranh, gây ấn tượng
3 Spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ Đẹp ngoạn mục
4 Breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ Ngoạn mục
5 Structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ Công trình xây dựng
6 Monuments (n) /ˈmɒnjumənt/ Tượng đài
7 Heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ Di sản
8 Palace (n) /ˈpæləs/ Cung điện
9 Fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ Pháo đài
10 Complex (n) /ˈkɒmpleks/ Khu liên hợp, quần thể
11 Tomb (n) /tuːm/ Ngôi mộ
12 Man-made (adj) /ˌmæn ˈmeɪd/ Nhân tạo
13 Honour (v) /ˈɒnə(r)/ Tôn kính
14 Religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ Thuộc tôn giáo
15 Pilgrims (n) /ˈpɪlɡrɪmz/ Những người hành hương
16 Cavern (n) /ˈkævən/ Hang, động
17 Astounding (Adj) /əˈstaʊndɪŋ/ Làm sững sờ
18 Severe (adj) /sɪˈvɪə(r)/ Khắc nghiệt
19 Rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ Xích lô
20 Conserve (v) /kənˈsɜːv/ Bảo tồn

2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 9

Xác định rõ mục tiêu

Ở lớp 9, các bạn cần phải xác định rõ mục tiêu học tiếng Anh của bản thân là gì? Cụ thể, mục tiêu của bạn là thi vào trường chuyên Anh? Hay chỉ để học tốt tiếng Anh? Mỗi mục tiêu tương ứng sẽ có cách ôn khác nhau theo giới hạn đề thi.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 9

Ví dụ minh hoạ: 

  • Nếu các em chỉ xem tiếng Anh giống như môn điều kiện thi vào trường chuyên thì chỉ cần tập trung vào kỹ năng đọc, viết, nắm vững ngữ pháp và từ vựng cơ bản. 
  • Trong khi đó, nếu lựa chọn thi vào chuyên Anh, các em cần phải xây dựng lộ trình học chuyên sâu hơn về từ vựng lẫn ngữ pháp.
Xem Thêm :   Tải sách Get Ready for IELTS Listening Pre intermediate A2+

Chia để trị

Để tiếp nhận lượng lớn kiến thức lớn, các bạn cần phải có kế hoạch, phân bổ thời gian rõ ràng. Thay vì học tràn lan trong sách, các em nên tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng chủ điểm, chia thành các nhóm nhỏ trong chủ điểm để học.

Học là ứng dụng

Ứng dụng bằng cách đặt câu là phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Với cách học này, các em có thể:

  • Nắm bắt ngữ nghĩa của từ vựng một cách nhanh chóng và chính xác nhất có thể.
  • Hiểu được tình huống, ngữ cảnh dùng từ vựng và quan trọng nhất, có thể ứng dụng được các từ vựng một cách linh hoạt, uyển chuyển.

Mở rộng vốn từ vựng

Để đạt kết quả cao trong những bài thi tiếng Anh, việc học theo bộ từ vựng mà sách giáo khoa là chưa đủ.

Các bạn cần mở rộng thêm vốn từ bằng cách tìm đọc các tài liệu tiếng Anh trên mạng internet hoặc qua những cuốn sách có ngôn ngữ tiếng Anh mang chủ đề mà bản thân yêu thích.

×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Xem thêm các đầu sách cho bé ôn tập:

Sách tiếng anh lớp 1 Sách tiếng anh lớp 7
Sách tiếng anh lớp 2 Sách tiếng anh lớp 8
Sách tiếng anh lớp 3 Sách tiếng anh lớp 9
Sách tiếng anh lớp 4 Sách tiếng anh lớp 10
Sách tiếng anh lớp 5 Sách tiếng anh lớp 11
Sách tiếng anh lớp 6 Sách tiếng anh lớp 12

Hy vọng bài viết trên Eduma đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 pdf để thuận tiện ôn tập và học tập hơn. Cùng đón chờ những bài viết về từ vựng tiếng Anh tiếp theo nhé! Chúc các bạn học tốt và hoàn thành mục tiêu đặt ra!

Xem Thêm :   Tổng hợp cách dùng cấu trúc About dễ hiểu nhất – Bài tập thực hành
  • Share on Facebook
  • Tweet on Twitter
  • Share on LinkedIn

Bài Viết Liên Quan

ngành tâm lý học
Có nên lựa chọn học ngành tâm lý học không?
Các bước luyện nghe VOA Learning English
Hướng dẫn chi tiết học tiếng Anh qua Voice of America (VOA) Learning English hiệu quả
Bài mẫu viết về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Anh
Full Bài mẫu viết về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Anh

Danh Mục: Cẩm Nang

Previous Post: « Tổng hợp Cách dùng & Cấu trúc in case trong tiếng Anh chi tiết
Next Post: Tải trọn bộ sách Economy TOEIC RC & LC 1000 »

Primary Sidebar

Bài viết mới

  • Đoàn thuyền đánh cá – Wiki Văn Mẫu Hay Nhất
  • NGHỊ LUẬN LÒNG NHÂN ÁI. – Wiki Văn Mẫu Hay Nhất
  • Viết bài tập làm văn số 1 lớp 10 – Wiki Văn Mẫu Hay Nhất
  • Phân tích bài thơ ‘Bếp Lửa’ của Bằng Việt (Bài hay) – Wiki Văn Mẫu Hay Nhất
  • “Ôi ! sống đẹp là thế nào, hỡi bạn ?” Viết một bài văn trình bày suy nghĩ của mình về câu thơ của Tố Hữu – Wiki Văn Mẫu Hay Nhất

Chuyên mục

  • Cẩm Nang
  • Giải Ngố
  • Học Tiếng Anh
  • Tổng Hợp
  • Văn Mẫu

Copyright © 2023 · Bắc Ninh Top 10 - Cộng Đồng Đánh Giá Bắc Ninh